12/08/2018, 11:20

[ThaoVTP] một số thuật ngữ IT hay dùng (Tiếng Nhật - Anh -Việt)

No. Japanese word Furigana English word Vietnamese word 1 ウィルス対策ソフト ウィルスたいさくソフト Antivirus software Phần mềm chống vi-rút 2 ウィルス感染のPC ウィルスかんせんのPC Virus affected PC Máy tính cá nhân nhiễm vi-rút 3 キックオフ会議 キックオフかいぎ Kick off meeting Cuộc họp khi bắt đầu ...

No. Japanese word Furigana English word Vietnamese word
1 ウィルス対策ソフト ウィルスたいさくソフト Antivirus software Phần mềm chống vi-rút
2 ウィルス感染のPC ウィルスかんせんのPC Virus affected PC Máy tính cá nhân nhiễm vi-rút
3 キックオフ会議 キックオフかいぎ Kick off meeting Cuộc họp khi bắt đầu một dự án
4 会議/打ち合わせ かいぎ/うちあわせ Meeting Họp
5 定例会(議)/週会 ていれいかい(ぎ)/しゅうかい Weekly meeting Họp hàng tuần
6 日次会議/朝礼 ひなみかいぎ/ちょうれい Daily meeting/morning meeting Họp hàng ngày/Họp buổi sáng
7 日次報告(日報) にちじほうこく(にっぽう) Daily report Báo cáo hàng ngày
8 週次報告(週報) しゅうつぎほうこく(しゅうほう) Weekly report Báo cáo hàng tuần
9 月例会(議) げつれいかい(ぎ) Monthly meeting Họp hàng tháng
10 月次報告(月報) げつじほうこく(げっぽう) Monthly report Báo cáo hàng tháng
11 報告 ほうこく Report Báo cáo
12 反省会 はんせいかい Post mortem meeting Hội nghị đánh giá
13 反省会報告書 はんせいかいほうこくしょ Post mortem meeting report Tài liệu báo cáo về hội nghị đánh giá
14 共同反省会 きょうどうはんせいかい Cooperation post mortem meeting Hội nghị đánh giá chung
15 共通欠陥共有 きょうつうけっかんきょうゆう Common defect sharing Chia sẻ các khiếm khuyết thường gặp
16 ソースコード ソースコード Source code Mã nguồn
17 ソフトウェア開発工程 ソフトウェアかいはつこうてい Software development process Quá trình phát triển phần mềm
18 開発者/プログラマー かいはつしゃ/プログラマー Developer/programmer Người phát triển/Lập trình viên
19 コーディング コーディング Coding Lập trình
20 コンパイル(翻訳)/インタプリタ(通訳) コンパイル(ほんやく)/インタプリタ(つうやく) Compile/interpreter Biên dịch/Bộ biên dịch
21 テスト テスト Testing Kiểm thử
22 テスター/試験者 テスター/しけんしゃ Tester Người kiểm thử
23 テスト報告書 テストほうこくしょ Test report Báo cáo kiểm thử
24 テスト技法/テスト手法 テストぎほう/テストしゅほう Test method Cách thức kiểm thử
25 テスト環境 テストかんきょう Test environment Môi trường kiểm thử
26 テスト網羅率 テストもうらりつ Test coverage Độ bao phủ của kiểm thử
27 テスト項目(テストケース、試験項目、評価項目) テストこうもく(テストケース、しけんこうもく、ひょうかこうもく) Test case Trường hợp kiểm thử
28 ブラックボックステスト ブラックボックステスト Black box test Phương pháp test dựa trên đầu vào và đầu ra của chương trình để test mà không quan tâm tới code bên trong được viết ra sao. Phương pháp này thường dùng để test chức năng của chương trình.
29 システムテスト/総合テスト システムテスト/そうごうテスト System test Kiểm tra hệ thống
30 システムテスト項目 システムテストこうもく System test case Testcase để kiểm tra hệ thống
31 ブラックボックステスト ブラックボックステスト Black box test Phương pháp test dựa trên đầu vào và đầu ra của chương trình để test mà không quan tâm tới code bên trong được viết ra sao. Phương pháp này thường dùng để test chức năng của chương trình.
32 ホワイトボックステスト ホワイトボックステスト White box test White Box Testing là việc test mà thực hiện chạy ứng dụng khi có kiến thức về cách hoạt động bên trong nó dựa vào source code, được sử dụng trong ba trên sáu loại test cơ bản: unit, integration, và regression testing.
33 単体テスト(単体試験) たんたいテスト(たんたいしけん) Unit test Kiểm thử đơn lẻ (Là kiểu test kiểm tra code xem liệu chức năng nó đang thực hiện có đúng cách hay không theo như yêu cầu)
34 単体テスト項目 たんたいテストこうもく Unit test case Test case dùng để kiểm thử đơn lẻ
35 受け入れテスト うけいれテスト Acceptance test Test chấp nhận (Trong kiểu test này, phần mềm sẽ được thực hiện kiểm tra từ người dùng để tìm ra nếu phần mềm phù hợp với sự mong đợi của người dùng và thực hiện đúng như mong đợi. Trong giai đoạn test này, tester có thể cũng thực hiện hoặc khách hàng có các tester của riêng họ để thực hiện).
36 結合テスト けつごうテスト Integration test/combination test Kiểm thử Tích hợp (Là kiểu test kiểm tra liệu tất cả các module được kết hợp hoặc chưa kết hợp lại cùng với nhau thực hiện công việc có đạt được kết quả như tài liệu yêu cầu đã được xác định.
37 結合テスト項目 けつごうテストこうもく Integration test case Test case dùng để kiểm thử tích hợp
38 統合開発環境 とうごうかいはつかんきょう Integrated development environment (IDE) Môi trường phát triển tích hợp
39 自動化テスト じどうかテスト Automation test Kiểm thử tự động
40 リグレッションテスト/回帰テスト リグレッションテスト/かいきテスト Regression test Test quy hồi. (Khi một chức năng mới được thêm vào phần mềm, chúng ta cần chắc chắn rằng phần chức năng mới được thêm vào không phá hỏng các phần khác của ứng dụng. Hoặc khi lỗi đã được chỉnh sửa, chúng ta cần chắc chắn rằng lỗi chỉnh sửa không phá hỏng các phần khác trong ứng dụng. Để test điều này chúng ta thực hiện kiểu test lặp đi lặp lại gọi là test hồi quy.)
41 変数/関数(メソッド)/定数/引数(パラメータ) へんすう/かんすう(メソッド)/ていすう/ひきすう(パラメータ) Variable/function (method)/constant/argument(parameter) Biến số/Hàm số/ Hằng số/Đối số
42 A関数に整数変数を渡す Aかんすうにせいすうへんすうをわたす Pass an integer variable to A function Truyền biến số vào hàm số A
43 変数に値を代入/付与する へんすうにあたいをだいにゅう/ふよする Assign a value to variable Gán giá trị cho biến số
44 変数を宣言する へんすうをせんげんする Declare a variable Khai báo biến số
45 関数(メソッド)を呼び出す かんすう(メソッド)をよびだす Call function/method Gọi hàm số
46 スケジュール(日程) スケジュール(にってい) Schedule Lịch trình
47 リスケ/スケジュール変更 リスケ/スケジュールへんこう Re-schedule/change schedule Thay đổi lịch trình
48 再計画/計画変更 さいけいかく/けいかくへんこう Re-plan/change plan Thay đổi kế hoạch
49 計画 けいかく Plan Kế hoạch
50 計画値/予定値 けいかくち/よていち Planned value Giá trị dự định
51 計画立案/計画を立てる けいかくりつあん/けいかくをたてる Make plan Lên kế hoạch
52 (日程)前倒し/予定より遅れている (にってい)まえだおし/よていよりおくれている Ahead of schedule/behind schedule Nhanh hơn/Chậm hơn so với dự định
53 見積もり みつもり Estimation Ước tính
54 見積書 みつもりしょ Estimation document Tài liệu ước tính
55 費用 ひよう Cost Chi phí
56 工数 こうすう Effort Công sức
57 人月/人日/人時 ひとがつ/ひとび/ひとじ Man-month/Man-day/Man-hour Effort 1 người làm trong 1 tháng/ Effort 1 người làm trong 1 ngày/ Effort 1 người làm trong 1 giờ
58 作業 さぎょう Working Công việc
59 マイルストーン マイルストーン Milestone Mốc tiến độ dự án
60 プロセス プロセス Process Quá trình
61 上流工程(前工程) じょうりゅうこうてい(ぜんこうてい) Upstream process/Upper process Quy trình xuôi dòng
62 下流工程(後工程) かりゅうこうてい(あとこうてい) Downstream process/lower process Quy trình ngược dòng
63 プロセステーラリング/カスタマイズ プロセステーラリング/カスタマイズ Process tailoring/customize Tùy chỉnh quy trình
64 プログラム設計 プログラムせっけい Program design Thiết kế chương trình
65 プロジェクト管理 プロジェクトかんり Project management Quản lý dự án
66 プログラム言語 プログラムげんご Programining language Ngôn ngữ lập trình
67 高水準言語(機械語) こうすいじゅんげんご(きかいご) High-level programming language Ngôn ngữ mức độ cao
68 低水準言語(人間の言語に近い言語) ていすいじゅんげんご(にんげんのげんごにちかいげんご) Low-level programming language Ngôn ngữ ở mức độ thấp
69 ステップ数 ステップすう Line of code, No. of steps Số bước
70 タスク(リソース)割り当て タスク(リソース)わりあて Task assignment Phân chia công việc
71 タスク一覧/作業一覧 タスクいちらん/さぎょういちらん Task list Danh sách công việc
72 契約書 けいやくしょ Contract Bản hợp đồng
73 個別契約 こべつけいやく Individual contract Hợp đồng cá nhân
74 基本契約 きほんけいやく Basic contract Hợp đồng cơ bản
75 機能要求 きのうようきゅう Functional requirement Yêu cầu chức năng
76 非機能要求 ひきのうようきゅう Non-functional requirement Yêu cầu phi chức năng
77 要求仕様書/要件仕様書 ようきゅうしようしょ/ようけんしようしょ Requirement specification document Tài liệu mô tả yêu cầu
78 要求定義書/要件定義書 ようきゅうていぎしょ/ようけんていぎしょ Requirement definition document Tài liệu định nghĩa yêu cầu
79 要求定義/要件定義 ようきゅうていぎ/ようけんていぎ Requirement definition Định nghĩa yêu cầu
80 要求検討/要求理解 ようきゅうけんとう/ようきゅうりかい Study requirement Tìm hiểu yêu cầu
81 設計 せっけい Design Thiết kế
82 基本設計(書)/アーキテクチャ設計 きほんせっけい(しょ)/アーキテクチャせっけい Basic design/Architecture design (Tài liệu) Thiết kế cơ bản
83 内部設計 ないぶせっけい Internal design Thiết kế nội bộ
84 外部設計 がいぶせっけい External design Thiết kế bề ngoài
85 機能設計 きのうせっけい Functional design Thiết kế chức năng
86 物理設計 ぶつりせっけい Physical design Thiết kế vật lý
87 論理設計 ろんりせっけい Logical design Thiết kế logic
88 詳細設計(書) しょうさいせっけい(しょ) Detail design (document) Thiết kế chi tiết
89 設計者 せっけいしゃ Designer Người thiết kế
90 全角文字(2バイト文字) ぜんかくもじ(2バイトもじ) Full-size character Ký tự full-size (Ký tự 2 byte)
91 半角文字(1バイト文字) はんかくもじ(1バイトもじ) Half-size character Ký tự half-size (Ký tự 1 byte)
92 実績値 じっせきち Actual value Giá trị thật
93 データ収集/集約 データしゅうしゅう/しゅうやく Collect data Thu thập dữ liệu
94 デグレ デグレ Degrade Suy biến- Do sửa 1 chỗ trong chương trình nên gây nên lỗi cho chức năng khác
95 デバッグ デバッグ Debug Gỡ lỗi
96 バイナリファイル バイナリファイル Binary file Tập tin nhị phân
97 リスク回避 リスクかいひ Risk contingency Tránh nguy cơ, rủi ro
98 リスク管理 リスクかんり Risk management Quản lý rủi ro
99 リスク緩和/軽減 リスクかんわ/けいげん Risk mitigation Giảm thiểu rủi ro
100 予実乖離/差分 よじつかいり/さぶん Deviation Độ lệch giữa dự đoán và thực tế
101 実装 じっそう Implementation Thực hiện
102 審査 しんさ Audit Kiểm tra, thanh tra
103 再構築 さいこうちく Reconstruction Tái cấu trúc
104 差し戻し さしもどし Reject Tháo ra
105 手戻り てもどり Rework Làm lại, gia công lại
106 改造 かいぞう Upgrade Nâng cấp, cải tiến
107 移植 いしょく Porting Cấy ghép - chuyển một phần mềm từ hệ điều hành này sang hệ điều hành khác
108 移行 いこう Migrate Di chú - Là quá trình làm cho các ứng dụng hiện có có thể chạy trên các máy khác nhau hay các hệ điều hành khác nhau
109 保守 ほしゅ Maintenance Bảo trì
110 承認 しょうにん Approve Thừa nhận, đồng ý
111 情報セキュリティ じょうほうセキュリティ Information Security Bảo mật thông tin
112 情報セキュリティ事故 じょうほうセキュリティじこ Information Security Accident Sự cố bảo mật thông tin
113 秘密保持契約書 ひみつほじけいやくしょ Non-disclosure Agreement (NDA) Thỏa thuận bảo mật thông tin
114 構成管理 こうせいかんり Configuration management Quản lý cấu trúc
115 無限ループ むげんループ Infinitive loop Vòng lặp vô hạn
116 ループ/繰り返し ループ/くりかえし Loop Vòng lặp
117 ループから抜け出す ループからぬけだす Break away from the loop Ra khỏi vòng lặp
118 目標達成 もくひょうたっせい Reaching/achieving target Đạt được mục tiêu
119 納入 のうにゅう Deliver/Release Giao sản phẩm
120 納品書 のうひんしょ Invoice (delivery list) Tài liệu bàn giao sản phẩm
121 成果物/納入物/リリース物 せいかぶつ/のうにゅうぶつ/リリースもの Deliverables Chuyển giao sản phẩm
122 納期 のうき Delivery Thời hạn giao sản phẩm
123 納期遵守率 のうきじゅんしゅりつ Timeliness Tỷ lệ tuân thủ thời hạn giao hàng
124 品質 ひんしつ Quality Chất lượng
125 品質ゲート ひんしつゲート Quality gate Cổng chất lượng
126 品質保証 ひんしつほしょう Quality assurance Đảm bảo chất lượng
127 品質目標 ひんしつもくひょう Quality target Mục tiêu chất lượng
128 品質管理 ひんしつかんり Quality management/control Quản lý chất lượng
129 なぜなぜ5回分析(http://www.geocities.jp/takaro_u/nazenaze.html) なぜなぜ5かいぶんせき(http://www.geocities.jp/takaro_u/nazenaze.html) 5 why 5 tại sao
130 バグ/不具合 バグ/ふぐあい Bug Lỗi
131 バグ修正 バグしゅうせい Fixing bug Sửa lỗi
132 不具合収束度 ふぐあいしゅうそくど Bug convergence Độ hội tụ bug
133 不具合検出率/不具合指摘率 ふぐあいけんしゅつりつ/ふぐあいしてきりつ Defect rate Tỷ lệ sai sót
134 上流/下流欠陥検出率 じょうりゅう/かりゅうけっかんけんしゅつりつ Upstream/downstream defect rate Tỷ lệ sai sót xuôi dòng/ngược dòng
135 欠陥の重み(付け) けっかんのおもみ(つけ) Weighted defect Độ nặng của khiếm khuyết, khiếm khuyết lớn
136 欠陥密度 けっかんみつど Defect density Mật độ khiếm khuyết
137 根本原因の深堀 こんぽんげんいんのふかほり Deep investigation to find the root cause Tìm nguyên nhân cốt lõi
138 検収課題件数 けんしゅうかだいけんすう No. of leakage Số lượng vấn đề để lọt
139 課題分析 かだいぶんせき Analyze issues Phân tích vấn đề
140 課題特定 かだいとくてい Specify issues Xác định vấn đề
141 課題への対策 かだいへのたいさく Solutions for the issues Đối sách cho một vấn đề
142 再発防止 さいはつぼうし Recurrence prevention Ngăn ngừa phát sinh lại
143 提案書 ていあんしょ Proposal Bản đề án
144 請求書 せいきゅうしょ Invoice Hóa đơn
145 進捗把握 しんちょくはあく Progress control Nắm được tiến độ
146 開発生産性 かいはつせいさんせい Development efficiency Năng suất phát triển
147 その他 そのた Others Khác
0