18/08/2018, 11:15

Danh sách tất cả các thuộc tính trong CSS

1) Color Properties Thuộc tính Mô tả chức năng color Chỉnh màu chữ cho văn bản opacity Thiết lập "độ trong suốt" của phần tử 2) Background Properties Thuộc tính Mô tả chức năng background Thiết lập nền cho phần tử HTML background-color ...

1) Color Properties

Thuộc tính Mô tả chức năng
colorChỉnh màu chữ cho văn bản
opacityThiết lập "độ trong suốt" của phần tử

2) Background Properties

Thuộc tính Mô tả chức năng
backgroundThiết lập nền cho phần tử HTML
background-colorThiết lập "màu nền" của phần tử HTML
background-clipXác định phạm vi được thiết lập màu nền (hình nền) của phần tử
background-imageThiết lập "hình nền" cho phần tử HTML
background-repeatThiết lập "sự lặp lại của hình nền" trong phần tử HTML
background-positionThiết lập "vị trí của hình nền" trong phần tử HTML
background-originThiết lập phạm vi mà hình nền sẽ bắt đầu được xuất hiện
background-sizeThiết lập kích thước của hình nền
background-attachmentThiết lập cách thức mà hình nền sẽ được hiển thị
background-blend-mode Chỉ định chế độ hòa trộn giữa các lớp nền của phần tử HTML

3) Border Properties

Thuộc tính Mô tả chức năng
borderThiết lập một đường viền cho phần tử HTML, bao gồm: kiểu đường viền, độ dày đường viền, màu đường viền.
border-styleThiết lập "kiểu đường viền" của phần tử HTML
border-awidthThiết lập "độ dày đường viền" của phần tử HTML
border-colorThiết lập "màu đường viền" của phần tử HTML
border-radiusThiết lập độ cong các góc của phần tử HTML
border-leftThiết lập đường viền cạnh bên trái của phần tử HTML, bao gồm: kiểu đường viền, độ dày đường viền, màu đường viền
border-left-styleThiết lập "kiểu đường viền" cạnh bên trái của phần tử HTML
border-left-awidthThiết lập "độ dày đường viền" cạnh bên trái của phần tử HTML
border-left-colorThiết lập "màu đường viền" cạnh bên trái của phần tử HTML
border-rightThiết lập đường viền cạnh bên phải của phần tử HTML, bao gồm: kiểu đường viền, độ dày đường viền, màu đường viền
border-right-styleThiết lập "kiểu đường viền" cạnh bên phải của phần tử HTML
border-right-awidthThiết lập "độ dày đường viền" cạnh bên phải của phần tử HTML
border-right-colorThiết lập "màu đường viền" cạnh bên phải của phần tử HTML
border-topThiết lập đường viền cạnh phía trên của phần tử HTML, bao gồm: kiểu đường viền, độ dày đường viền, màu đường viền
border-top-styleThiết lập "kiểu đường viền" cạnh phía trên của phần tử HTML
border-top-awidthThiết lập "độ dày đường viền" cạnh phía trên của phần tử HTML
border-top-colorThiết lập "màu đường viền" cạnh phía trên của phần tử HTML
border-top-left-radiusThiết lập độ cong góc "phía trên - bên trái" của phần tử HTML
border-top-right-radiusThiết lập độ cong góc "phía trên - bên phải" của phần tử HTML
border-bottomThiết lập đường viền cạnh phía dưới của phần tử HTML, bao gồm: kiểu đường viền, độ dày đường viền, màu đường viền
border-bottom-styleThiết lập "kiểu đường viền" cạnh phía dưới của phần tử HTML
border-bottom-awidthThiết lập "độ dày đường viền" cạnh phía dưới của phần tử HTML
border-bottom-colorThiết lập "màu đường viền" cạnh phía dưới của phần tử HTML
border-bottom-left-radiusThiết lập độ cong góc "phía dưới - bên trái" của phần tử HTML
border-bottom-right-radiusThiết lập độ cong góc "phía dưới - bên phải" của phần tử HTML
border-imageThiết lập một đường viền hình ảnh bao xung quanh phần tử HTML
border-image-sourceXác định tập tin hình ảnh mà bạn muốn dùng để làm đường viền hình ảnh cho phần tử
border-image-sliceXác định các "lát cắt" trong tấm hình mà bạn muốn dùng để làm đường viền hình ảnh cho phần tử
border-image-repeatXác định kiểu lặp lại ở các cạnh của đường viền hình ảnh
border-image-awidthThiết lập độ dày của đường viền hình ảnh
border-image-outsetĐẩy đường viền hình ảnh ra khỏi vị trí bạn đầu của nó
box-shadowTạo một cái bóng cho phần tử HTML

4) Basic Box Properties

Thuộc tính Mô tả chức năng
marginXác định khoảng cách lề của phần tử HTML
margin-topXác định khoảng cách "lề phía trên" của phần tử HTML
margin-bottomXác định khoảng cách "lề phía dưới" của phần tử HTML
margin-leftXác định khoảng cách "lề bên trái" của phần tử HTML
margin-rightXác định khoảng cách "lề bên phải" của phần tử HTML
position
top
bottom
left
right
paddingXác định khoảng cách vùng đệm của phần tử HTML
padding-topXác định khoảng cách "vùng đệm phía trên" của phần tử HTML
padding-bottomXác định khoảng cách "vùng đệm phía dưới" của phần tử HTML
padding-leftXác định khoảng cách "vùng đệm bên trái" của phần tử HTML
padding-rightXác định khoảng cách "vùng đệm bên phải" của phần tử HTML
awidthThiết lập "chiều rộng" cho phần nội dung của phần tử HTML
heightThiết lập "chiều cao" cho phần nội dung của phần tử HTML
max-awidthThiết lập "chiều rộng tối đa" cho phần nội dung của phần tử HTML
max-heightThiết lập "chiều cao tối đa" cho phần nội dung của phần tử HTML
min-awidthThiết lập "chiều rộng tối thiểu" cho phần nội dung của phần tử HTML
min-heightThiết lập "chiều cao tối thiểu" cho phần nội dung của phần tử HTML
overflowTạo thanh scroll cho phần tử HTML
overflow-xTạo thanh scroll nằm ngang cho phần tử HTML
overflow-yTạo thanh scroll nằm dọc cho phần tử HTML
float
clear
clipCắt xén phần tử HTML
display
visibility
vertical-align
z-index

5) Flexible Box Layout

Thuộc tính Mô tả chức năng
align-content
align-items
align-self
flex
flex-basis
flex-direction
flex-flow
flex-grow
flex-shrink
flex-wrap
justify-content
order

6) Text Properties

Thuộc tính Mô tả chức năng
letter-spacingThiết lập khoảng cách nằm giữa hai ký tự
line-heightThiết lập "chiều cao của mỗi dòng chữ" trong đoạn văn bản
text-alignCanh lề theo chiều ngang cho đoạn văn bản
text-align-lastCanh lề theo chiều ngang cho dòng chữ cuối cùng của đoạn văn bản
text-indentThiết lập khoảng cách "thụt đầu dòng" của dòng đầu tiên trong đoạn văn
text-transformĐiều chỉnh văn bản sang dạng chữ in hoa hoặc chữ thường
white-spaceXác định cách thức xử lý các dấu khoảng trắng & xuống dòng trong phần tử
word-spacingThiết lập khoảng cách nằm giữa hai từ
word-wrapXác định việc có "ngắt các ký tự của một từ xuống dòng" trong trường hợp từ đó bị tràn ra khỏi phần tử hay không
word-break

Xác định cách thức phá vỡ một từ.

(hay nói cách khác là cách thức ngắt ký tự của một từ xuống dòng)

7) Text Decoration Properties

Thuộc tính Mô tả chức năng
text-decoration-lineThiết lập một đường trang trí cho văn bản
text-decoration-colorXác định "màu" của đường trang trí cho văn bản
text-decoration-styleXác định "kiểu" của đường trang trí cho văn bản
text-decoration

Thiết lập một đường trang trí cho văn bản, bao gồm:

  • Vị trí của đường trang trí
  • Màu của đường trí
  • Kiểu của đường trang trí
text-shadowTạo một cái bóng cho văn bản

8) Font Properties

Thuộc tính Mô tả chức năng
@font-face
font
font-familyThiết lập "phông chữ" của văn bản
font-sizeThiết lập "kích cỡ chữ" của văn bản
font-styleThiết lập việc văn bản có được "in nghiêng" hay không
font-variantThiết lập việc có chuyển các ký tự in thường trong văn bản sang dạng ký tự in hoa hay không
font-weightThiết lập việc văn bản có được "in đậm" hay không

9) Table Properties

Thuộc tính Mô tả chức năng
border-collapseThiết lập việc đường viền của bảng & đường viền của các ô bên trong bảng có được gộp lại thành một hay không
border-spacingThiết lập khoảng cách từ đường viền của ô đến đường viền của các ô lân cận
caption-sideXác định vị trí tiêu đề của bảng
empty-cellsXác định việc hiện hay ẩn đường viền và nền của những ô mà nội dung bên trong nó là rỗng
table-layoutXác định việc chiều rộng của ô có bị phụ thuộc vào chiều rộng phần nội dung của nó hay không

10) Lists and Counters Properties

Thuộc tính Mô tả chức năng
list-styleThiết lập chỉ mục của các danh mục trong danh sách
list-style-typeXác định "kiểu chỉ mục" của các danh mục trong danh sách
list-style-positionXác định chỉ mục của các danh mục trong danh sách sẽ nằm bên trong phần tử <li> hay nằm bên ngoài phần tử <li>
list-style-imageSử dụng hình ảnh để làm chỉ mục cho các danh mục trong danh sách

11) Animation Properties

Thuộc tính Mô tả chức năng
@keyframes
animation
animation-delay
animation-direction
animation-duration
animation-fill-mode
animation-iteration-count
animation-name
animation-play-state
animation-timing-function

12) Transitions Properties

Thuộc tính Mô tả chức năng
transition
transition-property
transition-duration
transition-timing-function
transition-delay

13) Basic User Interface Properties

Thuộc tính Mô tả chức năng
box-sizing
content
cursor
ime-mode
outline
outline-color
outline-offset
outline-style
outline-awidth
resize
text-overflow

14) Multi-column Layout Properties

Thuộc tính Mô tả chức năng
column-count
column-fill
column-gap
column-rule
column-rule-color
column-rule-style
column-rule-awidth
column-span
column-awidth
columns

15) Paged Media

Thuộc tính Mô tả chức năng
page-break-after
page-break-before
page-break-inside

16) Generated Content for Paged Media

Thuộc tính Mô tả chức năng
quotes

17) Filter Effects Properties

Thuộc tính Mô tả chức năng
filter
0