12/08/2018, 17:06

Excel VBA: Đối tượng Range trong Excel VBA

Phần trước đã giới thiệu về tổng quan về Excel VBA, phần này xin giới thiệu với các bạn về một trong những đối tượng được sử dụng nhiều nhất trong khi tự động hóa bất kỳ tác vụ nào với VBA - Range . Chúng ta tham chiếu đến các Range khác nhau trong một Worksheet và thực hiện các hoạt động khác ...

Phần trước đã giới thiệu về tổng quan về Excel VBA, phần này xin giới thiệu với các bạn về một trong những đối tượng được sử dụng nhiều nhất trong khi tự động hóa bất kỳ tác vụ nào với VBA - Range.

Chúng ta tham chiếu đến các Range khác nhau trong một Worksheet và thực hiện các hoạt động khác nhau trên Range trong Excel. Chúng ta có các thuộc tính và các phương thức khác nhau để xử lý các đối tượng Range trong Excel. Đối tượng Range là đại diện của một cell (hoặc cells) trên Worksheet, là đối tượng quan trọng nhất của Excel VBA.

Ví dụ 1: đặt một nút lệnh trên Worksheet và thêm dòng code sau:

Range("B3").Value = 2

Kết quả:

Ví dụ 2: đặt một nút lệnh trên Worksheet và thêm dòng code sau:

Range("A1:A4").Value = 88

Kết quả:

Đối tượng Cells

Thay vì Range, bạn có thể sử dụng Cells. Sử dụng Cells đặc biệt hữu ích khi bạn muốn lặp qua các ranges.

Ví dụ 3: đặt một nút lệnh trên Worksheet và thêm dòng code sau:

Cells(3, 2).Value = 2

Kết quả:

Ví dụ 4: đặt một nút lệnh trên Worksheet và thêm dòng code sau:

Range(Cells(1, 3), Cells(4, 3)).Value = 11

Kết quả:

Bạn có thể khai báo một đối tượng Range bằng cách sử dụng các từ khoá Dim và Set.

Sub buttoRange1()

Dim rangeObj As Range
Set rangeObj = Range("B1:E4")
rangeObj.Value = 8

End Sub

Kết quả:

Phương thức Select

Một phương pháp quan trọng của đối tượng Range là phương thức Select. Phương thức Select được sử dụng để chọn một range. Ví dụ:

Dim rangeObj As Range
Set rangeObj = Range("A1:C4")
 
rangeObj.Select

Kết quả:

Lưu ý: Để chọn các ô trên một Worksheet khác, bạn phải kích hoạt Worksheet này trước. Ví dụ, các dòng code sau đây chọn ô B7 trên Worksheet thứ ba từ bên trái.

Worksheets(3).Activate
Worksheets(3).Range("B7").Select

Phương thức Copy/Paste

Phương thức Copy và Paste sử dụng để sao chép một dãy và dán nó vào một nơi khác trên Worksheet.

Ví dụ:

Range("B1:B2").Select
Selection.Copy
 
Range("D3").Select
ActiveSheet.Paste

Kết quả:

Mặc dù phương thức Copy/Paste được cho phép sử dụng trong Excel VBA, nhưng tốt hơn là bạn sử dụng dòng code dưới đây thay vì đoạn code trên.

Range("C3:C4").Value = Range("A1:A2").Value
ActiveSheet.Paste

Phương thức ClearContents

Phương thức ClearContents được sử dụng để chỉ xóa nội dung của một Excel Range.

Ví dụ:

Range("A1").ClearContents

Hoặc đơn giản hơn bằng cách sử dụng code sau:

Range("A1").Value = ""

Phương thức ClearFormats

Phương thức ClearFormats được sử dụng để chỉ xóa định dạng của một Excel Range.

Phương thức Clear

Phương thức Clear được sử dụng để xóa một Excel Range hoàn toàn bao gồm các định dạng và dữ liệu.

Phương thức Formula

Phương thức Formula được sử dụng để thêm công thức cho Excel Range.

Ví dụ:

Range("A1").Formula = "=Sum(B1:B5)"

Kết quả

Thuộc tính Rows

Thuộc tính Rows cho phép truy cập vào một hàng cụ thể của range.

Ví dụ:

Dim rangeObj As Range
Set rangeObj = Range("A1:C4")
 
rangeObj.Rows(3).Select

Kết quả:

Thuộc tính Columns

Thuộc tính Columns cho phép truy cập vào một cột cụ thể của range.

Ví dụ:

Dim rangeObj As Range
Set rangeObj = Range("A1:E4")
 
rangeObj.Columns(3).Select

Kết quả:

Thuộc tính Count

Thuộc tính Count được sử dụng để đếm số ô, hàng và cột của range.

Ví dụ 1:

Dim rangeObj As Range
Set rangeObj = Range("A1:C4")
 
MsgBox rangeObj.Count

Kết quả:

Ví dụ 2:

Dim rangeObj As Range
Set rangeObj = Range("A1:C4")
 
MsgBox rangeObj.Rows.Count

Kết quả:

0