Kiểm tra ứng dụng website với các quy trình chuẩn
Penetration testing là quá trình kiểm thử bảo mật cho các ứng dụng web bằng cách giả lập các cuộc tấn công vào website để tìm kiếm và phát hiện các lỗ hổng, các vấn đề bảo mật trong website. Những người kiểm thử sẽ đóng vai trò là các hacker và giả lập các tấn công vào các trang web mục tiêu. ...
Penetration testing là quá trình kiểm thử bảo mật cho các ứng dụng web bằng cách giả lập các cuộc tấn công vào website để tìm kiếm và phát hiện các lỗ hổng, các vấn đề bảo mật trong website. Những người kiểm thử sẽ đóng vai trò là các hacker và giả lập các tấn công vào các trang web mục tiêu.
Dưới đây là các tiêu chuẩn nhằm hỗ trợ các nhà kiểm thử bảo mật kiểm thử cho các trang web
1. OWASP (Open Web Application Security Project)
-
Tổ chức phòng thủ ở các thiết bị mạng không chỉ giúp ngăn chặn mã độc xâm nhập vào mạng bằng cách khai thác thông tin và lỗ hổng, mà còn giúp chủ động ngăn cản những truy cập trái phép và không phù hợp vào hệ thống. Tuy nhiên, điều này không giúp các ứng dụng web tránh khỏi các cuộc tấn công, tin tặc có thể tấn công vào ứng dụng trước khi thực hiện tấn công vào hệ thống.
-
Do vậy, cần có phương pháp kiểm tra, đánh giá các nguy cơ bảo mật cơ bản trên ứng dụng. OWASP được thực hiện với mục tiêu đó. Đây là dự án được phát triển bởi công đồng mở nhằm nâng cao nhận thức về bảo mật ứng dụng trong các tổ chức.
-
OWASP cung cấp nhiều tài liệu hướng dẫn về các lĩnh vực khác nhau trong việc bảo mật ứng dụng:
-
Các vấn đề về bảo mật ứng dụng (Application Security Desk Reference): Tài liệu này cung cấp các định nghĩa và mô tả về tất cả các khái niệm quan trọng, các loại lỗi, lỗ hổng, các phương pháp tấn công, phương pháp kiểm tra, các tác động kỹ thuật và tác động kinh doanh trong bảo mật ứng dụng. Đây là tài liệu tham chiếu cho tất cả các tài liệu hướng dẫn khác của OWASP.
-
Hướng dẫn Phát triển (Developer’s Guide): Tài liệu này bao gồm tất cả các yếu tố bảo mật mà người phát triển ứng dụng cần quan tâm. Trong tài liệu cung cấp hàng trăm loại lỗ hổng phần mềm, có thể được sử dụng như một sách hướng dẫn mạnh mẽ về kiểm soát bảo mật.
-
Hướng dẫn Kiểm tra (Testing Guide): Là tài liệu cung cấp về các quy trình và công cụ kiểm tra bảo mật ứng dụng. Cách sử dụng tài liệu tốt nhất là áp dụng vào việc kiểm tra điểm yếu bảo mật của một ứng dụng hoàn thiện.
-
Hướng dẫn Kiểm tra mã nguồn (Code Review Guide): Kiểm tra ứng dụng bằng cách xem mã nguồn sẽ hỗ trợ phòng tránh cho ứng dụng khỏi các tác động bên cạnh việc kiểm tra từ bên ngoài. Người kiểm tra có thể chủ động lựa chọn cách thức tiếp cận với ứng dụng phù hợp nhất.
-
Ngoài ra, cộng đồng OWASP cũng giới thiệu tài liệu “OWASP Top 10”. Đây là một dự án tập trung vào phân loại 10 rủi ro bảo mật ứng dụng phổ biến nhất trong mối quan hệ với các tác động kỹ thuật và kinh doanh, đồng thời cung cấp các hướng dẫn cụ thể về cách thức kiểm tra, xác minh và khắc phục những điểm yếu bảo mật dễ gặp phải của ứng dụng. OWASP Top 10 chủ yếu tập trung giải quyết vấn đề về các nguy cơ phổ biến hơn là việc bảo mật trên một ứng dụng web hoàn thiện. Toàn bộ nội dung trong OWASP Top 10 được đăng tải tại địa chỉ: http://owasp.org/index.php/Top10
-
-
Ưu điểm của phương pháp OWASP
-
Khuyến khích các nhà phát triển thực hành mã hóa an toàn bằng cách tích hợp kiểm tra an ninh ở từng giai đoạn phát triển. Điều này sẽ giúp cho các ứng dụng trong quá trình phát triển tránh được các lỗi và an toàn hơn.
-
Tài liệu Hướng dẫn Kiểm tra của OWASP cung cấp chi tiết về các kỹ thuật đánh giá, cung cấp một cái nhìn rộng hơn vào nhiều nền tảng công nghệ giúp người kiểm tra lựa chọn cách thức phù hợp nhất để tiến hành kiểm tra.
-
Tài liệu OWASP Top 10 cung cấp các hướng dẫn kỹ thuật giúp chống lại các cuộc tấn công và điểm yếu bảo mật phổ biến nhất và duy trì tính bảo mật (Confidentiality), tính toàn vẹn (Integrity) và tính sẵn sàng (Availability) của ứng dụng (CIA).
-
Cộng đồng OWASP cũng đã phát triển một số công cụ bảo mật và hướng dẫn sử dụng tập trung vào kiểm tra ứng dụng web một cách tự động. Một vài công cụ như: WebScarab, Wapiti, JBroFuzz và SQLiX. Các công cụ này cũng được cài đặt sẵn trong hệ điều hành BackTrack.
-
2. OSSTMM (Open Source Security Testing Methodology Manual)
-
OSSTMM là một tiêu chuẩn quốc tế được công nhận để kiểm tra và phân tích bảo mật và đang được sử dụng bởi nhiều tổ chức. Có những cách thức khác nhau để thực hiện kiểm tra bảo mật theo phương pháp OSSTMM như sau:
-
Blind: Kiểm thử Blind không yêu cầu phải biết các thông tin về hệ thống mục tiêu trước đó. Tuy nhiên, mục tiêu này đã được thông báo trước khi bắt đầu tiến hành kiểm thử. Tấn công có đạo đức hoặc kiểm thử game là những ví dụ về kiểm thử mù. Loại kiểm thử này cũng được chấp nhận rộng rãi bởi mục đích đạo đức của nó trong việc thông báo trước mục tiêu.
-
Double blind: Trong kiểm thử Double blind, người kiểm tra không cần biết bất kỳ thông tin nào về hệ thống mục tiêu và mục tiêu cũng không được thông báo trước khi tiến hành kiểm tra. Kiểm thử hộp đen và kiểm thử thâm nhập là những ví dụ của kiểm thử cặp mù. Với loại kiểm thử này, người kiểm tra gặp một thách thức lớn trong việc lựa chọn loại công cụ và kỹ thuật tốt nhất để giải quyết được yêu cầu kiểm tra.
-
Gray box (hộp xám): Trong kiểm thử hộp xám, người kiểm tra đã biết trước một vài thông tin về hệ thống mục tiêu và mục tiêu được thông báo trước khi kiểm tra được thực hiện. Đánh giá lỗ hổng (vulneralbility) là một trong những ví dụ cơ bản của kiểm thử hộp xám.
-
Double gray box (cặp hộp xám): Kiểm thử cặp hộp xám tương tự như kiểm thử hộp xám, trừ việc xác định khung thời gian cho một lần kiểm tra và không thực hiện kiểm tra channel và vector. Kiểm thử hộp trắng là một ví dụ về kiểm tra cặp hộp xám.
-
Tandem (song song): Trong kiểm thử song song, người kiểm tra đã có các kiến thức tối thiểu để đánh giá về hệ thống mục tiêu và mục tiêu cũng được thông báo trước khi kiểm tra được thực hiện. Các kiểm thử song song (hay cặp trước sau) được thực hiện triệt để. Kiểm thử hộp thủy tinh (crytal box) và kiểm toán (in-house audit) là ví dụ của kiểm thử song song.
-
Reversal (đảo ngược): Trong kiểm thử đảo ngược, người kiểm tra biết trước đầy đủ kiến thức về hệ thống mục tiêu và mục tiêu không được biết khi nào kiểm thử được tiến hành. Kiểm thử mũ đỏ (red-teaming) là một ví dụ của kiểm thử đảo ngược.
-
-
Ưu điểm của phương pháp OSSTMM
-
OSSTMM làm giảm đáng kể sự xuất hiện của cảnh báo nhầm (false positive) và bỏ qua nhầm (false negative) và cung cấp phép đo chính xác đối với bảo mật.
-
Phương pháp này thích nghi với nhiều loại kiểm tra bảo mật như kiểm thử thâm nhập, kiểm thử hộp trắng, đánh giá lỗ hổng,…
-
Đảm bảo rằng đánh giá được thực hiện triệt để và kết quả được tổng hợp một cách phù hợp, có định lượng và đáng tin cậy.
-
Các phương pháp này tuân theo một quá trình bốn bước gồm: bước định nghĩa, bước thông tin, bước pháp lý, và bước tiến hành kiểm thử. Mỗi bước gồm thu thập, đánh giá và xác minh các thông tin liên quan đến môi trường mục tiêu.
-
Số liệu của độ đo bảo mật có được bằng cách sử dụng phương pháp RAV (Risk Assessment Values – Giá trị đánh giá rủi ro). RAV tính toán giá trị bảo mật thực tế dựa trên hoạt động an ninh, kiểm soát sự mất mát và những giới hạn. Số điểm RAV thể hiện trạng thái an ninh hiện tại của mục tiêu.
-
Các báo cáo được thể hiện dưới định dạng STAR (Security Test Audit Report – Báo cáo kiểm tra bảo mật) để thuận lợi cho việc quản lý cũng như xem xét của đội ngũ kỹ thuật, các giá trị đánh giá rủi ro (RAV) và đầu ra từ mỗi giai đoạn kiểm tra.
-
Phương pháp này thường xuyên được cập nhật với các xu hướng mới của kiểm tra bảo mật, quy định và mối quan tâm về đạo đức.
-
Các bước của OSSTMM có thể dễ dàng phối hợp với các quy định của ngành công nghiệp, chính sách kinh doanh và pháp luật của chính phủ. Ngoài ra, một chứng nhận kiểm thử cũng có thể hội đủ điều kiện để được công nhận trực tiếp từ ISECOM (Institute for Security and Open Methodologies – Viện An ninh và các phương pháp mở).
-