12/08/2018, 12:18
[ThaoVTP] một số thuật ngữ IT hay dùng (Tiếng Nhật - Anh -Việt) - Phần 2
Dưới đây là một số từ tiếng Nhật thông dụng trong IT. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn phiên dịch mới tiếp cận lĩnh vực này. No. Japanese word Furigana English word Vietnamese word 1 更新 こうしん Update Cập nhật 2 追加 ついか Add Thêm 3 編集 へんしゅう Edit Chỉnh sửa ...
Dưới đây là một số từ tiếng Nhật thông dụng trong IT. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn phiên dịch mới tiếp cận lĩnh vực này.
No. | Japanese word | Furigana | English word | Vietnamese word |
---|---|---|---|---|
1 | 更新 | こうしん | Update | Cập nhật |
2 | 追加 | ついか | Add | Thêm |
3 | 編集 | へんしゅう | Edit | Chỉnh sửa |
4 | 削除 | さくじょ | Delete | Xóa |
5 | 検索 | けんさく | Search | Tìm kiếm |
6 | 実行 | じっこう | Run | Chạy |
7 | ダウンロード | だうんろーど | Download | Tải xuống |
8 | アップロード | あっぷろーど | Upload | Tải lên |
9 | 表示 | ひょうじ | Display | Hiển thị |
10 | 再生 | さいせい | Play | Chơi (nhạc) |
11 | 再開 | さいかい | Restart | Khởi động lại |
12 | 停止 | ていし | Stop | Dừng lại |
13 | 一時停止 | いちじていし | Pause | Tạm dừng |
14 | リセット | りせっと | Reset | Thiết lập lại |
15 | リスト再構成 | りすとさいこうせい | List reconstitution | Tái tạo list |
16 | 見込み | みこみ | Probability | Triển vọng |
17 | 留守 | るす | Absence | Vắng nhà |
18 | 入力 | にゅうりょく | Input | Đầu vào |
19 | 出力 | しゅつりょく | Output | Đầu ra |
20 | 修正 | しゅうせい | Correct | Chỉnh sửa |
21 | 確認 | かくにん | Confirm | Xác nhận |
22 | データ | でーた | Data | Dữ liệu |
23 | データベース | でーたべーす | Database | Cơ sở dữ liệu |
24 | 箇所 | かしょ | Spot | Chỗ, nơi, địa điểm |
25 | 顧客 | こきゃく | Customer | Khách hàng |
26 | 住所 | じゅうしょ | Address | Địa chỉ |
27 | 備考 | びこう | Remark | Ghi chú, nhận xét |
28 | メモ欄 | めもらん | Memo column | Cột ghi nhớ |
29 | 組み込みソフト | くみこみそふと | embedded software | Phần mềm nhúng |
30 | リスト | りすと | List | Danh sách |
31 | パスワード変更 | ぱすわーどへんこう | Change password | Thay đổi password |
32 | 管理メニュー | かんりめにゅー | Management menu | Menu quản lý |
33 | メニュー | めにゅー | Menu | Bảng chọn |
34 | 選択 | せんたく | Select | Lựa chọn |
35 | 前回 | ぜんかい | Previous time | Lần trước |
36 | 次回 | じかい | Next time | Lần tới |
37 | リスト名 | りすとめい | List name | Tên danh sách |
38 | リスト名絞込検索 | りすとめいしぼりこみけんさく | Limit the search by list name | Tìm kiếm bằng cách lọc tên list |
39 | 決定 | けってい | Decision | Quyết định |
40 | コール結果 | こーるけっか | Call result | Kết quả cuộc gọi |
41 | ロール者 | こーるしゃ | Caller | Người gọi |
42 | 最終コール日時 | さいしゅうこーるにちじ | Final call time | Ngày giờ gọi cuối cùng |
43 | 未コール | みこーる | Not call | Chưa gọi |
44 | 現穴 | げんあな | Genana | Số điện thoại không được sử dụng nữa |
45 | レコード | れこーど | Record | Bản ghi |
46 | 最初へ | さいしょへ | First | Về đầu |
47 | 前へ | まえへ | Previous | Về trước |
48 | 次へ | つぎへ | Next | Về sau |
49 | 最後へ | さいごへ | Last | Về cuối |
50 | 切り替える | きりかえる | Switch | Chuyển |
51 | ページ | ぺーじ | Page | Trang |
52 | 前画面に戻る | まえがめんにもどる | Back to the previous screen | Quay lại màn hình trước |
53 | スキップ | すきっぷ | Skip | Bỏ qua |
54 | クレーム | くれーむ | Claim | Phàn nàn |
55 | コピー | こぴー | Copy | Sao chép |
56 | ペスト | ぺすと | Paste | Dán |
57 | コピペ | こぴぺ | Copy & paste | Sao chép và dán |
58 | 有り | あり | With | Có |
59 | 無し | なし | Without | Không có |
60 | メールアドレス | めーるあどれす | Mail address | Địa chỉ email |
61 | コール履歴 | こーるりれき | Call history | Lịch sử call |
62 | コール数 | こーるすう | The number of calls | Số lượng cuộc gọi |
63 | 通話数 | つうわすう | The namber of telephone call | Số lượng đàm thoại |
64 | すべて展開・解凍 | すべててんかい・かいとう | extraction | Giải nén file |
65 | 圧縮 | あっしゅく | compression | Nén file |
66 | 所属 | しょぞく | Affiliation | Thuộc quản lý của (Công ty, bộ phận, ...) |
67 | 会社 | かいしゃ | Company | Công ty |
68 | 部門 | ぶもん | Sector | Bộ phận |
69 | 課 | か | Division | Nhóm |
70 | ツール | つーる | Tool | Công cụ |
71 | サブスクリプション | さぶすくりぷしょん | Subscription | Thuê bao |
72 | 注目 | ちゅうもく | Attention | Chú ý |
73 | 理由 | りゆう | Reason | Lý do |
74 | 期間 | きかん | Period | Kì, thời kì |
75 | 料金 | りょうきん | Fee | Giá cước |
76 | クラウド | くらうど | Cloud | (Điện toán) Đám mây |
77 | 普及 | ふきゅう | Spread | Phổ cập |
78 | 定着 | ていちゃく | Fixing | Định hình |
79 | 背景 | はいけい | Background | Bối cảnh |
80 | 販売 | はんばい | Sale | Bán |
81 | パッケージ | ぱっけーじ | Package | Đóng gói |
82 | 舵 | かじ | Helm | Bánh lái |
83 | ユーザー | ゆーざー | User | Người dùng |
84 | 支持 | しじ | Support | Nâng, chống đỡ, giúp đỡ |
85 | 開発 | かいはつ | Development | Phát triển |
86 | 企業 | きぎょう | Company | Doanh nghiệp |
87 | 映像 | えいぞう | Image | Hình ảnh |
88 | インストール | いんすとーる | Install | Thiết lập, lắp đặt |
89 | パソコン | ぱそこん | Personal computer | Máy tính cá nhân |
90 | タブレット | たぶれっと | Tablet | Máy tính bảng |
91 | スマートフォン | すまーとふぉん | Smartphone | Điện thoại thông minh |
92 | フィーチャーフォン | ふぃーちゃーふぉん | Feature phone | Điện thoại phổ thông |
93 | 端末 | たんまつ | Device | Thiết bị |
94 | ストリーミング | すとりーみんぐ | Streaming | Chảy thành dòng, tạo dòng |
95 | 出揃う | でそろう | Appear all together | Thu thập, sắp xếp 1 cách có trật tự |
96 | バッテリー消費 | ばってりーしょうひ | Battery using | Tiêu hao pin |
97 | データ通信量 | でーたつうしんりょう | Data traffic | Dung lượng dữ liệu truyền |
98 | 無線LAN | むせんLAN | Wireless LAN | Mạng LAN không dây |
99 | 曲 | きょく | Track | Bài hát |
100 | 容量負担 | ようりょうふたん | Capacity burden | Dung lượng tải trọng |