12/08/2018, 18:21

Bảng thuật ngữ hoàn chỉnh trong Kiểm thử phần mềm

Để tránh mơ hồ trong các thuật ngữ kiểm thử phần mềm, sau đây chúng ta đi vào tìm hiểu bảng thuật ngữ kiểm thử được biên soạn bởi Erik van Veenendaal, trong đó đối với mỗi định nghĩa, ta sẽ tham chiếu đến IEEE hoặc ISO đề cập trong ngoặc đơn. A 1. Acceptance criteria ( Tiêu chí chấp nhận ): ...

Để tránh mơ hồ trong các thuật ngữ kiểm thử phần mềm, sau đây chúng ta đi vào tìm hiểu bảng thuật ngữ kiểm thử được biên soạn bởi Erik van Veenendaal, trong đó đối với mỗi định nghĩa, ta sẽ tham chiếu đến IEEE hoặc ISO đề cập trong ngoặc đơn.

A

1. Acceptance criteria (Tiêu chí chấp nhận): Tiêu chuẩn đầu ra là thành phần hoặc hệ thống phải được người dùng, khách hàng hoặc các pháp nhân được ủy quyền khác chấp nhận. [IEEE 610]

2. Acceptance testing (Kiểm thử chấp nhận): Kiểm thử chính thức liên quan đến nhu cầu, yêu cầu và quy trình kinh doanh, được thực hiện để xác định xem hệ thống có đáp ứng tiêu chí chấp nhận hay không và cho phép người dùng, khách hàng hoặc tổ chức được ủy quyền khác chấp nhận hệ thống hay không. [Sau IEEE 610]

3. Accessibility testing (Kiểm tra khả năng tiếp cận): Kiểm thử để xác định người dùng khuyết tật có thể sử dụng một thành phần hoặc hệ thống dễ dàng hay không . [Gerrard]

4. Accuracy (Độ chính xác): Chất lượng của sản phẩm phần mềm cung cấp kết quả hoặc hiệu quả phù hợp hoặc đúng với mức độ chính xác cần thiết. [ISO 9126]

5. Actual result (Kết quả thực tế): Hành vi được tạo ra/quan sát khi một thành phần hoặc hệ thống được kiểm thử.

6. Ad hoc testing: Kiểm thử được thực hiện không chính thức; không chuẩn bị testcase kiểm thử rõ ràng, không có thiết kế kiểm thử rõ ràng, không có kỳ vọng cho kết quả và hoạt động thực hiện kiểm tra ngẫu nhiên.

7. Adaptability (Khả năng thích ứng): Khả năng thích ứng của sản phẩm phần mềm được điều chỉnh trong các môi trường chỉ định khác nhau. [ISO 9126]

8. Agile testing (Thử nghiệm nhanh): Tiến hànhh kiểm thử cho dự án sử dụng các phương pháp Agile, chẳng hạn như lập trình cực đoan (XP), coi việc phát triển theo hướng khách hàng kiểm thử và nhấn mạnh mô hình thiết kế kiểm thử đầu tiên.

9. Alpha testing (Kiểm thử Alpha): Kiểm thử hoạt động mô phỏng thực tế do người dùng/khách hàng tiềm năng hoặc nhóm kiểm thử độc lập tại trang web của nhà phát triển, nhưng bên ngoài tổ chức phát triển. Thử nghiệm alpha thường được sử dụng như một dạng thử nghiệm chấp nhận nội bộ.

10. Analyzability (Khả năng phân tích): Khả năng sản phẩm phần mềm được chẩn đoán cho việc thiếu sót hoặc xác định nguyên nhân gây ra lỗi trong phần mềm, hoặc xác định cho các bộ phận được sửa đổi. [ISO 9126]

11. Anomaly (Bất thường): Bất kỳ điều kiện nào lệch khỏi kỳ vọng dựa trên các đặc điểm yêu cầu, tài liệu thiết kế, tài liệu người dùng, tiêu chuẩn, v.v ... hoặc từ nhận thức hoặc kinh nghiệm của ai đó. Có thể tìm thấy bất thường trong xem xét, kiểm tra, phân tích, biên soạn hoặc sử dụng các sản phẩm phần mềm hoặc tài liệu áp dụng. [IEEE 1044]

12. Attractiveness (Sức hấp dẫn): Khả năng của sản phẩm phần mềm trở nên hấp dẫn đối với người dùng. [ISO 9126]

13. Audit (Kiểm tra): Đánh giá độc lập các sản phẩm hoặc quy trình phần mềm để xác định việc tuân thủ các tiêu chuẩn, nguyên tắc, thông số kỹ thuật và / hoặc thủ tục dựa trên tiêu chí khách quan, bao gồm các tài liệu chỉ định:

(1) Hình thức hoặc nội dung của sản phẩm được sản xuất

(2) Quy trình sản xuất sản phẩm

(3) Mức độ tuân thủ các tiêu chuẩn hoặc hướng dẫn. [IEEE 1028]

14. Audit trail (Đường mòn kiểm tra): Đường dẫn mà đầu vào ban đầu cho quy trình (ví dụ: dữ liệu) có thể được truy ngược lại qua quy trình, lấy đầu ra quy trình làm điểm bắt đầu. Điều này tạo điều kiện cho phân tích lỗi và cho phép thực hiện kiểm toán quy trình. [Sau TMap]

15. Automated testware (Testware tự động): Testware được sử dụng trong kiểm tra tự động, chẳng hạn như tập lệnh công cụ.

16. Availability (Tính khả dụng): Mức độ thành phần hoặc hệ thống hoạt động và có thể truy cập được khi cần thiết để sử dụng. Thường được biểu thị bằng phần trăm. [IEEE 610]

B

1. Kiểm thử back-to-back: Kiểm thử trong đó hai hoặc nhiều biến thể của một thành phần hoặc hệ thống được thực thi với cùng các yếu tố đầu vào, kết quả đầu ra so sánh và phân tích trong trường hợp có sự khác biệt. [IEEE 610]

2. Baseline (Đường cơ sở): Một đặc điểm kỹ thuật hoặc sản phẩm phần mềm đã được chính thức xem xét hoặc đồng ý, sau đó đóng vai trò là cơ sở để phát triển hơn nữa và có thể thay đổi chỉ thông qua một quy trình kiểm soát thay đổi chính thức. [Sau IEEE 610]

3. Basic block (Khối cơ bản): Một chuỗi gồm một hoặc nhiều câu lệnh thực thi liên tiếp không chứa nhánh.

4. Basis test set (Bộ kiểm tra cơ sở): Một tập hợp các trường hợp thử nghiệm được lấy từ cấu trúc bên trong hoặc đặc điểm kỹ thuật để đảm bảo đạt 100% một tiêu chí bảo hiểm cụ thể.

5. Behavior (Hành vi): Đáp ứng của một thành phần hoặc hệ thống với một tập hợp các giá trị đầu vào và điều kiện tiên quyết.

6. Benchmark test (Kiểm thử tiêu chuẩn): (1) Tiêu chuẩn là các phép đo hoặc so sánh có thể được thực hiện. (2) Một thử nghiệm được sử dụng để so sánh các thành phần hoặc hệ thống với nhau hoặc với một tiêu chuẩn như trong (1). [Sau IEEE 610]

7. Bespoke software (Phần mềm riêng biệt): Phần mềm được phát triển đặc biệt cho một nhóm người dùng hoặc khách hàng. Ngược lại là phần mềm off-the-shelf.

8. Best practice (Thực hành tốt nhất): Phương pháp vượt trội hoặc thực tiễn sáng tạo góp phần cải thiện hiệu suất của tổ chức theo ngữ cảnh cụ thể, thường được công nhận là ‘tốt nhất’ bởi các tổ chức ngang hàng khác.

9. Beta testing (Kiểm thử Beta): Thử nghiệm hoạt động theo tiềm năng và/hoặc người dùng/khách hàng tiềm năng tại một trang web bên ngoài không liên quan đến nhà phát triển, để xác định xem thành phần hoặc hệ thống có đáp ứng nhu cầu của người dùng/khách hàng và phù hợp trong quy trình kinh doanh hay không. Kiểm thử Beta thường được sử dụng như một dạng kiểm thử chấp nhận bên ngoài để có được phản hồi từ thị trường.

10. Big-bang testing (Kiểm thử Big-bang): Một loại thử nghiệm tích hợp trong đó các phần tử phần mềm, phần tử phần cứng hoặc cả hai được kết hợp cùng một lúc vào một thành phần hoặc một hệ thống tổng thể, chứ không phải trong các giai đoạn. [Sau IEEE 610]

11. Black box testing (Kiểm thử hộp đen): Kiểm tra, hoặc là chức năng hoặc không hoạt động, không tham chiếu đến cấu trúc bên trong của thành phần hoặc hệ thống.

12. Black box test design techniques (Các kỹ thuật thiết kế thử nghiệm hộp đen): Thủ tục tài liệu để lấy ra và chọn các trường hợp thử nghiệm dựa trên phân tích đặc tả, hoặc chức năng hoặc không hoạt động, của một thành phần hoặc hệ thống mà không tham chiếu đến cấu trúc bên trong của nó.

13. Blocked test case (Trường hợp thử nghiệm bị chặn): Một trường hợp kiểm tra không thể được thực hiện vì các điều kiện tiên quyết cho việc thực thi của nó không được đáp ứng.

14. Bottom-up testing (Kiểm thử từ dưới lên): Một phương pháp tiếp cận gia tăng để kiểm thử tích hợp trong đó các thành phần mức thấp nhất được kiểm tra trước, và sau đó được sử dụng để tạo thuận lợi cho việc thử nghiệm các thành phần mức cao hơn. Quá trình này được lặp lại cho đến khi thành phần ở trên cùng của hệ thống phân cấp được kiểm tra. Xem thêm kiểm thử tích hợp.

15. Boundary value (Giá trị biên): Giá trị đầu vào hoặc giá trị đầu ra nằm trên cạnh của một phân vùng tương đương hoặc ở khoảng cách gia tăng nhỏ nhất ở hai bên cạnh, ví dụ: giá trị tối thiểu hoặc tối đa của một dải ô.

16. Boundary value analysis (Phân tích giá trị biên): Một kỹ thuật thiết kế thử nghiệm hộp đen trong đó các trường hợp thử nghiệm được thiết kế dựa trên các giá trị biên.

17. Boundary value coverage (Độ bao phủ giá trị biên): Phần trăm các giá trị biên đã được thực hiện bởi một bộ kiểm thử.

18. Branch: Một khối cơ bản có thể được chọn để thực thi dựa trên một cấu trúc chương trình trong đó một trong hai hoặc nhiều đường dẫn chương trình thay thế có sẵn.

19. Branch coverage (Tỷ lệ chi nhánh): Tỷ lệ chi nhánh đã được thực hiện bởi một bộ thử nghiệm. Phạm vi chi nhánh 100% ngụ ý cả mức độ bao phủ 100% quyết định và phạm vi bảo hiểm 100%.

20. Branch testing (Thử nghiệm nhánh): Một kỹ thuật thiết kế thử nghiệm hộp màu trắng trong đó các trường hợp thử nghiệm được thiết kế để thực thi các nhánh.

21. Business process-based testing (Thử nghiệm dựa trên quy trình nghiệp vụ): Một cách tiếp cận để thử nghiệm trong đó các trường hợp thử nghiệm được thiết kế dựa trên các mô tả và/hoặc kiến thức về các quy trình nghiệp vụ.

Các thuật ngữ khác sẽ được trình bày ở bài biết sau.

0