18/08/2018, 11:02
Danh sách tất cả các bộ chọn trong jQuery
Bộ chọn Mô tả * Chọn tất cả các phần tử #id Chọn phần tử dựa theo id .class Chọn phần tử dựa theo class (tên lớp) .class,.class element el1,el2,el3 :first ...
Bộ chọn | Mô tả |
---|---|
* | Chọn tất cả các phần tử |
#id | Chọn phần tử dựa theo id |
.class | Chọn phần tử dựa theo class (tên lớp) |
.class,.class | |
element | |
el1,el2,el3 | |
:first | Chọn phần tử đầu tiên |
:last | |
:even | |
:odd | |
:first-child | |
:first-of-type | |
:last-child | |
:last-of-type | |
:nth-child(n) | |
:nth-last-child(n) | |
:nth-of-type(n) | |
:nth-last-of-type(n) | |
:only-child | |
:only-of-type | |
parent > child | |
parent descendant | |
element + next | |
element ~ siblings | |
:eq(index) | |
:gt(no) | |
:lt(no) | |
:not(selector) | |
:header | |
:animated | |
:focus | |
:contains(text) | |
:has(selector) | |
:empty | |
:parent | |
:hidden | |
:visible | |
:root | |
:lang(language) | |
[attribute] | |
[attribute=value] | |
[attribute!=value] | |
[attribute$=value] | |
[attribute|=value] | |
[attribute^=value] | |
[attribute~=value] | |
[attribute*=value] | |
:input | |
:text | |
:password | |
:radio | Chọn những phần tử <input> có kiểu là radio |
:checkbox | Chọn những phần tử <input> có kiểu là checkbox |
:submit | Chọn những phần tử <button> và <input> có kiểu là submit |
:reset | Chọn những phần tử <button> và <input> có kiểu là reset |
:button | Chọn những phần tử <button> và phần tử <input> có kiểu là button |
:image | Chọn những phần tử <input> có kiểu là image |
:file | Chọn những phần tử <input> có kiểu là file |
:disabled | Chọn những phần tử <input> được thiết lập thuộc tính disabled |
:enabled | Chọn những phần tử <input> không bị thiết lập thuộc tính disabled |
:selected | Chọn những phần tử <option> được thiết lập thuộc tính selected |
:checked | Chọn những phần tử <input> được thiết lập thuộc tính checked |