18/08/2018, 11:00
Danh sách tất cả các hàm xử lý chuỗi trong PHP
Hàm Mô tả chức năng addcslashes() Thêm một dấu gạch chéo ngược () phía trước các ký tự được chỉ định addslashes() Thêm một dấu gạch chéo ngược () phía trước các ký tự là dấu nháy kép, dấu nháy đơn và dấu gạch chéo ngược trong chuỗi bin2hex() Chuyển một chuỗi các ký tự ...
Hàm | Mô tả chức năng |
---|---|
addcslashes() | Thêm một dấu gạch chéo ngược () phía trước các ký tự được chỉ định |
addslashes() | Thêm một dấu gạch chéo ngược () phía trước các ký tự là dấu nháy kép, dấu nháy đơn và dấu gạch chéo ngược trong chuỗi |
bin2hex() | Chuyển một chuỗi các ký tự sang giá trị thập lục phân |
chop() | Xóa những ký tự được chỉ định ra khỏi vị trí cuối cùng của chuỗi |
chr() | Trả về một ký tự từ một giá trị ASCII được chỉ định |
chunk_split() | Phân tách một chuỗi thành những phần nhỏ và đặt phía sau chúng một số ký tự được chỉ định |
convert_uudecode() | Chuyển ngược một chuỗi ký tự đã được mã hóa từ hàm convert_uuencode() về dạng chuỗi ban đầu |
convert_uuencode() | Mã hóa một chuỗi bằng thuật toán uuencode |
explode() | Tách chuỗi ra thành một mảng |
fprintf | |
get_html_translation_table | |
hebrev | |
hebrevc | |
hex2bin | |
html_entity_decode | |
htmlentities | |
htmlspecialchars_decode | |
htmlspecialchars | |
implode | |
join | |
lcfirst | |
levenshtein | |
localeconv | |
ltrim() | Xóa những ký tự được chỉ định ra khỏi vị trí đầu tiên của chuỗi |
md5_file | |
md5 | |
metaphone | |
money_format | |
nl_langinfo | |
nl2br | |
number_format | |
ord | |
parse_str | |
printf | |
quoted_printable_decode | |
quoted_printable_encode | |
quotemeta | |
rtrim() | Xóa những ký tự được chỉ định ra khỏi vị trí cuối cùng của chuỗi |
setlocale | |
sha1_file | |
sha1 | |
similar_text | |
soundex | |
sprintf | |
sscanf | |
str_getcsv | |
str_ireplace | |
str_pad | |
str_repeat | |
str_replace | |
str_rot13 | |
str_shuffle | |
str_split | |
str_word_count | |
strcasecmp | |
strchr | |
strcmp | |
strcoll | |
strcspn | |
strip_tags | |
stripcslashes | |
stripos | |
stripslashes | |
stristr | |
strlen() | Trả về số lượng ký tự của một chuỗi |
strnatcasecmp | |
strnatcmp | |
strncasecmp | |
strncmp | |
strpbrk | |
strpos | |
strrchr | |
strrev | |
strripos | |
strrpos | |
strspn | |
strstr | |
strtok | |
strtoupper() | Chuyển toàn bộ ký tự trong chuỗi về dạng chữ in hoa |
strtolower() | Chuyển toàn bộ ký tự trong chuỗi về dạng chữ thường |
strtr | |
substr_compare | |
substr_count | |
substr_replace | |
substr | |
trim() | Xóa những ký tự được chỉ định ra khỏi vị trí đầu & cuối của chuỗi |
ucfirst | |
ucwords | |
vfprintf | |
vprintf | |
vsprintf | |
wordwrap |