11/08/2018, 22:06
[ThaoVTP] 79 chữ Hán N5
Số thứ tự Chữ Hán Nghĩa Hán Việt Nghĩa Onyomi Kun yomi 1 日 Nhật Mặt trời, ngày にち、じつ ひ、び 2 一 Nhất Một, đồng nhất いち、いつ ひと 3 国 Quốc Nước, quốc gia こく くに 4 人 Nhân Người, nhân vật じん、にん ひと 5 年 Niên Năm, niên đại ねん とし ...
| Số thứ tự | Chữ Hán | Nghĩa Hán Việt | Nghĩa | Onyomi | Kun yomi |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 日 | Nhật | Mặt trời, ngày | にち、じつ | ひ、び |
| 2 | 一 | Nhất | Một, đồng nhất | いち、いつ | ひと |
| 3 | 国 | Quốc | Nước, quốc gia | こく | くに |
| 4 | 人 | Nhân | Người, nhân vật | じん、にん | ひと |
| 5 | 年 | Niên | Năm, niên đại | ねん | とし |
| 6 | 大 | Đại | To lớn, đại lục | だい、たい | おお(きい) |
| 7 | 十 | Mười | Mười | じゅう | てん |
| 8 | 二 | Nhị | Hai | ふた | に |
| 9 | 本 | Bản | Sách, cơ bản, bản chất, | ほん | もと |
| 10 | 中 | Trung | Trung, trung tâm | ちゅう | なか |
| 11 | 長 | Trường, Trưởng | Dài, trưởng (hiệu trưởng) | ちょう | なが(い) |
| 12 | 出 | Xuất | ra, xuất hiện, xuất phát | しゅつ | で(る)、だ(す) |
| 13 | 三 | Tam | Ba (3) | みっ(つ) | さん |
| 14 | 時 | Thời | Thời gian | じ | とき |
| 15 | 行 | Hành, hàng | Thực hành, ngân hàng | ぎょう、こう | い(く)、おこな(う) |
| 16 | 見 | Kiến | Ý kiến, nhìn | けん | み(る) |
| 月 | Nguyệt | Trăng, tháng | げつ、がつ | つき | |
| 18 | 後 | Hậu | Sau | ご、こう | あと |
| 19 | 前 | Tiền | Trước | ぜん | まえ |
| 20 | 生 | Sinh | Sống, học sinh | せい、しょう | い(きる) |
| 21 | 五 | Ngũ | Năm (5) | いつ | ご |
| 22 | 間 | Gian | Trung gian, không gian | かん、けん | あいだ |
| 23 | 上 | Thượng | Trên | じょう、しょう | うえ |
| 24 | 東 | Đông | Phía đông | とう | ひがし |
| 25 | 四 | Tứ | Bốn | よっ | し |
| 26 | 今 | Kim | Hiện tại | きん、こん | いま |
| 27 | 金 | Kim | Tiền, vàng, kim loại | きん、こん | かね |
| 28 | 九 | Cửu | Chín (9) | きゅう、く | ここの |
| 29 | 入 | Nhập | Vào, nhập môn | にゅう | い(る)、は(いる) |
| 30 | 学 | Học | Học | がく | まな(ぶ) |
| 31 | 高 | Cao | Cao | こう | たか(い) |
| 32 | 円 | Viên | Tròn, tiền Yên | えん | まる |
| 33 | 子 | Tử | Con, phần tử | し、す | こ |
| 34 | 外 | Ngoại | Bên ngoài | がい、げ | そと |
| 35 | 八 | Bát | Tám | やつ | はち |
| 36 | 六 | Lục | Sáu | むっつ | ろく |
| 37 | 下 | Hạ | Dưới | か、げ | した |
| 38 | 来 | Lai | Đến, tương lai | らい | く(る) |
| 39 | 気 | Khí | Không khí, khí chất | き、け | |
| 40 | 小 | Tiểu | Nhỏ, ít | しょう、こ | ちいさ(い) |
| 41 | 七 | Thất | Bảy (7) | しち、なな | |
| 42 | 山 | Sơn | Núi, sơn hà | さん | やま |
| 43 | 話 | Thoại | Nói chuyện, đối thoại | わ | はなし |
| 44 | 女 | Nữ | Phụ nữ | じょ | おんな |
| 45 | 北 | Bắc | Phía bắc | ほく | きた |
| 46 | 午 | Ngọ | Buổi trưa, ngọ | ご、こう | うま |
| 47 | 百 | Bách | Trăm | ひゃく | |
| 48 | 書 | Thư | Viết, thư đạo | しょ | か(く) |
| 49 | 先 | Tiên | Trước | せん | さき |
| 50 | 名 | Danh | Tên | めい、みょう | な |
| 51 | 川 | Xuyên | Sông | せん | かわ |
| 52 | 千 | Thiên | Nghìn | せん | |
| 53 | 水 | Thủy | Nước | すい | みず |
| 54 | 半 | Bán | Một nửa | はん | なかば |
| 55 | 男 | Nam | Nam giới | だん、なん | おとこ |
| 56 | 西 | Tây | Phía tây | せい、さい | にし |
| 57 | 電 | Điện | Điện, điện lực | でん | |
| 58 | 校 | Hiệu | Trường học | こう | |
| 59 | 語 | Ngữ | Ngôn ngữ, từ ngữ | ご | かた(る) |
| 60 | 土 | Thổ | Đất, thổ địa | と、ど | つち |
| 61 | 木 | Mộc | Cây, gỗ | もく、ぼく | き |
| 62 | 聞 | Nhĩ | Nghe | ぶん、もん | き(く) |
| 63 | 食 | Thực | Ăn | しょく | たべ(る) |
| 64 | 車 | Xa | Xe | しゃ | くるま |
| 65 | 何 | Hà | Cái gì | なん、か | なに |
| 66 | 南 | Nam | Miền nam, phía nam | なん | みなみ |
| 67 | 万 | Vạn | Vạn | まん、ばん | |
| 68 | 毎 | Mỗi | Mỗi, từng | まい | |
| 69 | 白 | Bạch | Trắng, sạch | かく、びゃく | しろ(い) |
| 70 | 天 | Thiên | Trời | てん | あま |
| 71 | 母 | Mẫu | Mẹ | ぼ | はは |
| 72 | 火 | Hỏa | Lửa | か | ひ |
| 73 | 右 | Hữu | Bên phải | ゆう、う | みぎ |
| 74 | 読 | Độc | Đọc | どく | よ(む) |
| 75 | 友 | Hữu | Bạn | ゆ | とも |
| 76 | 左 | Tả | Bên trái | さん | ひだり |
| 77 | 休 | Hưu | Nghỉ ngơi | きゅう | やす(む) |
| 78 | 父 | Phụ | Cha | ふ | ちち |
| 79 | 雨 | Vũ | Mưa | う | あめ |