Thuật ngữ SEO (phần 1)
Để hiểu rõ về một lĩnh vực nào đó thì việc nắm bắt và hiểu các thuật ngữ được dùng trong lĩnh vực đó là 1 việc cực kỳ quan trọng. SEO cũng không phải là 1 ngoại lệ. Ở đây tôi sẽ list ra danh sách các thuật ngữ thường hay được sử dụng trong SEO. Hi vọng nó sẽ giúp ích được ít nhiều cho các bạn đặc ...
Để hiểu rõ về một lĩnh vực nào đó thì việc nắm bắt và hiểu các thuật ngữ được dùng trong lĩnh vực đó là 1 việc cực kỳ quan trọng. SEO cũng không phải là 1 ngoại lệ. Ở đây tôi sẽ list ra danh sách các thuật ngữ thường hay được sử dụng trong SEO. Hi vọng nó sẽ giúp ích được ít nhiều cho các bạn đặc biệt là các bạn mới tìm hiểu về SEO.
1. Keyword (キーワード)
Keywords là từ khóa, một cụm từ người dùng internet nhập vào các công cụ tìm kiếm để tìm kiếm thông tin. Ví dụ một website chuyên cung cấp các loại thiết bị nhà bếp thì các cụm từ như bếp từ, bếp điện từ, máy hút mùi ,… thường được chọn làm từ khóa.
2. Inbound link (被リンク)
Inbound link là một liên kết từ một trang web khác đến trang web của bạn, hay còn gọi là BackLink. Nếu bạn có nhiều Inbound link chất lượng thứ hạng website của bạn trên công cụ tìm kiếm chắc chắn sẽ được cải thiện.
Để tìm được số inbound link bạn vào google gõ (link:https://viblo.asia/) . Thay thế "https://viblo.asia/" bằng địa chỉ url mà bạn muốn tìm kiếm số ibound link.
3. Internal link (内部リンク)
Internal link là các liên kết từ trang này sang trang khác trên cùng một trang web, ví dụ như từ các bài viết tin tức của bạn đến trang sản phẩm, hoặc trang chủ của bạn. Xây dựng hệ thống Internal link tốt sẽ giúp website cải thiện thứ hạng trên google.
4. Onpage SEO (オンページSEO)
Là tối ưu hoá trang website, tối ưu bố cục chuẩn SEO, tối ưu tốc độ website nhằm phục vụ để các search engine sẽ tìm đến website của bạn dễ dàng hơn.
5. Offpage SEO (オフページSEO)
Là xây dựng các liên kết đến website của bạn, quảng bá website ngoài trang của mình. Công việc off-page trong SEO cũng khá rộng nhưng chủ yếu là xây dựng backlink, trustrank…
6. Anchor text (アンカーテキスト)
Anchor Text tạm dịch là ký tự liên kết là chuỗi các ký tự ẩn chứa đường dẫn tới một trang Web hay các tài nguyên khác.
7.Linkbait (リンクベイト)
Linkbait là một kỹ thuật seo, tạo backlink thông qua hình thức sáng tạo nội dung để thu hút lưu lượng truy cập và từ đó tạo backlinks về cho trang web của bạn.
8.Localized search (ローカルサーチ)
Localized search là dạng tìm kiếm theo địa phương, các kết quả tìm kiếm được hiển thị một cách cụ thể hóa, căn cứ trên vị trí địa lý của người tìm kiếm. Là một kiểu tìm kiếm được cá nhân hóa (personalized search).
9. Landing page (ランディングページ)
Landing page là một trang web chỉ tập trung vào người xem hay chủ đề, sản phẩm nào đó. Nó có vai trò như đích đến của lượng người truy cập đã sử dụng công cụ tìm kiếm. Trang đích là tâm điểm của các nỗ lực tối ưu hóa, còn được gọi là trang đến (entry page).
10. Link farm (リンクファーム)
Link farm là thuật ngữ dùng để chỉ một website chứa rất nhiều các liên kết dẫn đến các website khác. Liên kết từ các trang loại này thường có chất lượng thấp và không có giá trị cải thiện thứ hạng công cụ tìm kiếm.
11. Google Analytics (Google アナリティクス)
Là công cụ miễn phí của Google cho phép cài đặt trên website để theo dõi các thông số về website, về người truy cập vào website đó.
12. Blog (ブログ)
Blog là một thuật ngữ có nguồn gốc từ cặp từ “Web Log” hay “Weblog” dùng để chỉ một tập san cá nhân trực tuyến, một quyển nhật ký dựa trên nền web… Blog thường được duy trì bởi một cá nhân hoặc nhóm người. Blog cá nhân hoặc blog của doanh nghiệp thông thường sẽ bao gồm các mục bài viết thường xuyên về những bình luận, mô tả các sự kiện, hoặc những cái khác, ví dụ như hình ảnh và video.
13. Canonical URL (カノニカルURL)
Canonical URL (rel=canonical) là URL mà các webmasters muốn search engine xem như là địa chỉ chính thức của 1 webpage. Canonical URL dùng để ngăn chặn trùng lặp nội dung trong website ví dụ
<link rel="canonical" href="https://travering.com"> <link rel="alternate" href="https://travering.com/jpn" hreflang="en"> <link rel="shortcut icon" href="https://travering.com/favicon.png" type="image/png"> thì "https://travering.com" được coi là địa chỉ chính thức.14. Category (カテゴリ)
Category có nghĩa là chuyên mục, danh mục hay thể loại. Category và tags thường được sử dụng đồng nghĩa.
15. Comments (コメント)
Comments là những bình luận, ý kiến của đọc giả để lại trên Blog hay diễn đàn. Đây là một cách hữu ích để bạn có thể kết nối với những người xem website của mình.
16. CSS, Stylesheet
CSS là viết tắt của Cascading Style Sheets. Trình bày văn bản bằng ngôn ngữ HTML, thường được sử dụng để định dạng các thuộc tính trên trang web. Ví dụ: bố cục trang, màu sắc và font chữ,… thường được thiết lập sẵn trong file này website được đồng bộ và tạo nên sự chuyên nghiệp.
17. Domain (ドメイン)
Domain hay còn gọi là tên miền, là định danh của website trên Internet, là địa chỉ web chính của trang của bạn (ví dụ: https://viblo.asia) Tên miền thường gắn kèm với tên công ty và thương hiệu của doanh nghiệp. Tên miền là duy nhất và được cấp phát cho chủ thể nào đăng ký trước.
18. Forum seeding
Forum seeding/Nick seeding/Online seeding là hình thức truyền thông trên các diễn đàn, forum nhằm mục đích quảng bá sản phẩm/dịch vụ bằng cách đưa các topic/comment một cách trực tiếp hoặc gián tiếp, lôi kéo thành viên vào bình luận, đánh giá về sản phẩm hoặc dịch vụ.
19. Header (ヘッダー)
Header là phần trên cùng của website bạn, xuất hiện trước và nằm trên bất kỳ trang nào hoặc bài viết nào. Header thường bao gồm các phần logo, slogan, và menu định hướng, đôi khi có thêm tìm kiếm, banner quảng cáo, tùy vào mục đích của người chủ website.
20. Hyperlink (ハイパーリンク)
Hyperlink là siêu liên kết, đồng nghĩa với từ link, là đường dẫn mà người dùng có thể click vào nó để đi đến trang khác, hoặc trong một phần của trang. Văn bản, nội dung mà bao gồm các siêu liên kết (hyperlink) được gọi là “anchor text”.
21. HTML
HTML là viết tắt của Hypertext Markup Language, một ngôn ngữ được sử dụng để viết các trang web. Hầu hết các yếu tố HTML được viết bắt đầu bằng một thẻ mởvà kết thúc bằng một thẻ đóng, với nội dung ở giữa.
22. Index (インデクス)
Index là quá trình mà công cụ tìm kiếm tìm thấy nội dung của bạn và sau đó lưu trữ và hiển thị nó trong kết quả tìm kiếm để trả về cho người dùng. Để kiểm tra xem website của bạn đã được index hay chưa, bạn chỉ cần vào Google và gõ vào tên miền của website mình, để xem bao nhiêu trang của website mình được index bạn gõ vào như sau: “site:viblo.asia”. Thay viblo.asia bằng tên miền của bạn.
23. Meta Description (メタデスクリプション)
Meta Description là một mô tả ngắn gọn về một trang hay bài viết. Đó là nơi bạn đặt các nội dung liên quan và làm sao để thu hút người click vào website của bạn trên trang kết quả tìm kiếm. Một đoạn mô tả tốt dài khoảng hai dòng (không quá 160 ký tự).
24. Meta Keywords (メタキーワード)
Meta Keywords là một yếu tố phổ biến và nổi tiếng nhất trong lịch sử của các công cụ tìm kiếm, nó được dùng để mô tả nội dung của một trang web. Tuy nhiên, các công cụ tìm kiếm nhanh chóng nhận ra rằng thẻ meta keywords này thường không chính xác hoặc gây hiểu lầm và thường xuyên dẫn đến các trang web rác. Đó là lý do tại sao thẻ meta keywords không còn được các công cụ tìm kiếm đánh giá cao.
25. Meta Title (メタタイトル)
Meta Title hay còn gọi là thẻ tiêu đề. Tiêu đề là dòng text hiển thị đầu tiên của trang web và được in đậm trên kết quả tìm kiếm của các công cụ tìm kiếm.(không quá 70 ký tự).
26. Nofollow
Nofollow là một thuộc tính liên kết, là một cách để bạn thông báo cho công cụ tìm kiếm biết là không lần theo liên kết này. Nofollow được áp dụng với 2 hình thức: 1 là qua thẻ Meta, 2 là qua thẻ liên kết(rel=”nofollow”): <a href=”https://viblo.asia” rel=”nofollow”>viblo </a>
27. Noindex
Thuật ngữ noindex (hay no-index) là một giá trị dùng để khai báo với Googlebot không muốn page đó được index. Và Googlebot có thể vẫn thu thập những dữ liệu được gán thẻ noindex này, tuy nhiên chúng sẽ không lập chỉ mục những trang này, đồng nghĩa với việc, người dùng sẽ thường không thể tìm thấy những trang web này trên kết quả search của google.
Meta noindex tag là một thẻ meta được gán thuộc tính no-index. Ví dụ:
<meta name=”robots” content=”noindex” />Tuy nhiên cũng cso trường hợp như sau:
28. Pagerank (ページランク)
PageRank hay Ranking viết tắt là PR là thứ hạng trang. Là một hệ thống đánh giá các liên kết trang Web của Google và có giá trị từ 0-10. Trang của bạn càng nhận nhiều liên kết chất lượng trỏ đến thì mức độ quan trọng trang của bạn càng tăng và có giá trị cao hơn.
29. Redirect (リダイレクト)
Redirect được sử dụng để xác định một địa chỉ URL thay thế và để chuyển hướng người sử dụng (hoặc công cụ tìm kiếm) đến một địa chỉ khác. Trong SEO có 2 loại redirect là 301 và 302.
- Redirest 301 là một phương pháp rất phổ biến để giúp website của chúng ta thân thiện hơn với các công cụ tìm kiếm và giúp điều hướng người dùng. “Redirect 301” là phương pháp chuyển hướng URL, khi người dùng truy cập vào URL này sẽ được chuyển sang URL khác. URL ở đây được hiểu như là 1 landingpage bất kỳ (category, post, tag, page, trang chủ). Ví dụ: Bạn truy cập vào URL1, nếu áp dụng phương pháp redirect 301 cho URL1 sang URL2 thì khi người dùng truy cập vào URL1, trình duyệt sẽ tự động đưa bạn đến landingpage có địa chỉ là URL2.
- Redirect 302 là chuyển hướng tạm thời, tất cả nội dung URL 1 sẽ được chuyển tạm thời sang URL 2 (tuy nhiên thì redirect 302 ít sử dụng trong SEO).
30. RSS
Là viết tắt của từ Really Simple Syndication, là một định dạng tập tin thuộc họ XML dùng trong việc chia sẻ tin tức Web (Web syndication) được dùng bởi nhiều website tin tức và weblog.
31. Sitemap (サイトマップ)
Sitemap (còn được gọi là sơ đồ của một trang web) là một tập tin văn bản có chứa tất cả các URL (đường dẫn) của một trang web. Toàn bộ công việc của Sitemap là hướng dẫn cho các bộ máy tìm kiếm thu thập thông tin của trang web một cách hiệu quả đồng thời cập nhật những thay đổi trên trang web của bạn, như là thêm một trang mới hay thay đổi website hiện tại.
32. Directory (ディレクトリー)
Directory là nghĩa thư mục web, là một trang web có chứa danh sách website, blog. Các directory thường được xếp hạng bằng sự phổ biến của chúng và sắp xếp theo từng chủ đề hoặc thể loại. Bạn nên thêm website của bạn vào các thư mục web, nó sẽ giúp tạo ra nhiều lượt truy cập đến website của bạn, đặc biệt là khi bạn mới bắt đầu.