06/04/2021, 14:46

Hàm Dictionary keys() trong Python - Python Function

Phương thức dictionary keys() dùng để lấy danh sách các key và trả về một object chứa tất cả các key trong dictionary đó. Object này sẽ được thể hiện định dạng list. 1. Cú pháp dictionary keys() Cú pháp như sau: keys = dict.keys() Tham số ...

Phương thức dictionary keys() dùng để lấy danh sách các key và trả về một object chứa tất cả các key trong dictionary đó. Object này sẽ được thể hiện định dạng list.

1. Cú pháp dictionary keys()

Cú pháp như sau:

keys = dict.keys()

Tham số truyền vào: Phương thức này không có tham số truyền vào.

Giá trị trả về: Trả về một list chứa tất cả các key nằm trong dictionary đó.

2. Ví dụ sử dụng dictionary keys()

Nếu bạn muốn lấy danh sách tất cả các key nằm trong một dictionary và lưu vào một mảng (list) thì có thể sử dụng phương thức keys().

Ví dụ 1: Lấy danh sách các key trong dictionary person và lưu vào một mảng

# Danh sách phần tử của dictionary person
person = {'name': 'Phill', 'age': 22, 'salary': 3500.0}

# In ra các key trả về dưới dạng một list
print(person.keys())

# Thử với một dictionary rỗng
empty_dict = {}
print(empty_dict.keys())

Chạy chương trình này sẽ cho ra kết quả như sau:

dict_keys(['name', 'salary', 'age'])
dict_keys([])

Ví dụ 2: Hãy cập nhật dictionary và xem chuyện gì xảy ra với đối tượng trả về của phương thức keys()

# Danh sách phần tử của person
person = {'name': 'Phill', 'age': 22, }

print('Xem các key trả về trước khi update')
keys = person.keys()
print(keys)

# Thêm một phần tử vào person
person.update({'salary': 3500.0})
print('
Xem giá trị của keys sau khi update person')
print(keys)

Chạy chương trình này bạn sẽ thu được kết quả như sau:

Danh sách phần tử của person
dict_keys(['name', 'age'])

Xem giá trị của keys sau khi update person
dict_keys(['name', 'age', 'salary'])

Rõ ràng giá trị của keys đã bị thay đổi sau khi ta thay đổi person, điều này cho thấy keys đã tham chiếu đến person nên mới có tình huống nay xảy ra.

Trên là những chia sẻ về cách sử dụng phương thức keys() trong dictionary, hy vọng bài viết hữu ích với bạn.

Nguồn: Zaidap.com.net

Bùi Văn Nam

27 chủ đề

7090 bài viết

Cùng chủ đề
0