Hướng dẫn học lập trình Python - P1
1. Giới thiệu về Python Python là một ngôn ngữ lập trình thông dịch do Guido van Rossum tạo ra năm 1990. Python hoàn toàn tạo kiểu động và dùng cơ chế cấp phát bộ nhớ tự động, do vậy nó tương tự như Perl, Ruby, Scheme, Smalltalk, và Tcl. Python được phát triển trong một dự án mã mở, do tổ chức ...
1. Giới thiệu về Python Python là một ngôn ngữ lập trình thông dịch do Guido van Rossum tạo ra năm 1990. Python hoàn toàn tạo kiểu động và dùng cơ chế cấp phát bộ nhớ tự động, do vậy nó tương tự như Perl, Ruby, Scheme, Smalltalk, và Tcl. Python được phát triển trong một dự án mã mở, do tổ chức phi lợi nhuận Python Software Foundation quản lý. Triết lý căn bản của ngôn ngữ Python được trình bày trong tài liệuThe Zen of Python (PEP 20), có dạng thơ Haiku, tóm gọn như sau:
- Đẹp đẽ tốt hơn xấu xí
- Minh bạch tốt hơn che đậy
- Đơn giản tốt hơn phức tạp
- Phức tạp tốt hơn rắc rối
- Dễ đọc
2. Bản từ khóa trong Python
- Python tăng cường sử dụng từ khóa tiếng Anh, hạn chế các ký hiệu và cấu trúc cú pháp so với các ngôn ngữ khác.
- Python là một ngôn ngữ phân biệt kiểu chữ HOA, chữ thường.
- Như C/C++, các từ khóa của Python đều ở dạng chữ thường.
and del for is rasie assert elif from lambda return break else global not try class except if or while continue exec import pass yield def finally in print
3. Kiểu dữ liệu cơ bản 3.1 Kiểu dữ liệu số Bạn có thể sử dụng các phép toán số học trong python chẳng hạn như +, -, *, / . Ví dụ:
>>> 2 + 2 4 >>> 50 - 5*6 20 >>> (50 - 5*6) / 4 5.0 >>> 8 / 5 # Phép chia luôn trả về số thực 1.6
>>> 17 / 3 # phép chia trả về số thực chứ không phải số nguyên như một số ngôn ngữ khác 5.666666666666667 >>> >>> 17 // 3 # phép chia loại bỏ phần thập phân 5 >>> 17 % 3 # toán tử phần % trả về phần dư của phép chia 2 >>> 5 * 3 + 2 17
3.2 Kiểu chuỗi Kiểu chuỗi trong python có thể được biểu diễn dưới dạng các ký tự nằm trong dấu ' ' hoặc " "
>>> 'spam eggs' # dấu ' ' 'spam eggs' >>> 'doesn't' #dùng để escape dấu ' "doesn't" >>> "doesn't" # hoặc dùng dấu " thay vào đó "doesn't" >>> '"Yes," he said.' '"Yes," he said.' >>> ""Yes," he said." '"Yes," he said.' >>> '"Isn't," she said.' '"Isn't," she said.'
3.3 Danh sách (Lists) Đây đây là kiểu dữ liệu tập hợp, dùng để nhóm các giá trị lại với nhau
>>> squares = [1, 4, 9, 16, 25] >>> squares [1, 4, 9, 16, 25]
>>> squares + [36, 49, 64, 81, 100] [1, 4, 9, 16, 25, 36, 49, 64, 81, 100]
4. Câu lệnh điều kiện trong Python 4.1 Câu lệnh if Một ví dụ cơ bản về câu lệnh if else ở đây, if (biểu thức) và elif(biểu thức) dùng để xác định nhiều lựa chọn
>>> x = int(input("Please enter an integer: ")) Please enter an integer: 42 >>> if x < 0: ... x = 0 ... print('Negative changed to zero') ... elif x == 0: ... print('Zero') ... elif x == 1: ... print('Single') ... else: ... print('More') ... More
4.2 Vòng lặp for Vòng lặp for trong python hơi khác một chút so với C. Vòng lặp for của python sẽ lặp thông qua từng item của bất kỳ hàng nào (một list hay một chuỗi). Ví dụ:
>>> # Measure some strings: ... words = ['cat', 'window', 'defenestrate'] >>> for w in words: ... print(w, len(w)) ... cat 3 window 6 defenestrate 12
4.3 Hàm Range()
Nếu bạn cần lặp qua một chuỗi số, python cung cấp một hàm xây dựng sẵng range() để lặp.
>>> for i in range(5): ... print(i) ... 0 1 2 3 4
4.4 Câu lệnh break, continue, và mệnh đề else trên vòng lặp Câu lệnh break dùng để thoat khỏi khối gần nhất trong vòng lặp for hoặc while. Vòng lặp ngoài ra còn có thể có một mệnh đề else được thực thi khi vòng lặp chạy hết và trở nên false
>>> for n in range(2, 10): ... for x in range(2, n): ... if n % x == 0: ... print(n, 'equals', x, '*', n//x) ... break ... else: ... # loop fell through without finding a factor ... print(n, 'is a prime number') ... 2 is a prime number 3 is a prime number 4 equals 2 * 2 5 is a prime number 6 equals 2 * 3 7 is a prime number 8 equals 2 * 4 9 equals 3 * 3
Lệnh continue được vay mượn từ C, dùng để nhảy qua vòng lặp kế tiếp:
>>> for num in range(2, 10): ... if num % 2 == 0: ... print("Found an even number", num) ... continue ... print("Found a number", num) Found an even number 2 Found a number 3 Found an even number 4 Found a number 5 Found an even number 6 Found a number 7 Found an even number 8 Found a number 9
Trên đây là bài viết cơ bản về lập trình Python, ở phần tiếp theo chúng ta sẽ cùng học về cách tạo Function trong Python, cấu trúc dữ liệu List, các khái niệm về hướng đối tượng trong Python. Cảm ơn các bạn đã theo dõi!