11/08/2018, 22:07

[ThaoVTP] 180 chữ Hán N4

Số thứ tự Chữ Hán Nghĩa Hán Việt Nghĩa Onyomi Kun yomi 1 不 Bất Không ふ 2 世 Thế Đời, thế gian せ 3 主 Chủ Chủ, chủ yếu おも しゅ 4 乗 Thừa Lên xe の(る)、の(せる) じょう 5 事 Sự Việc こと じ 6 京 Kinh Kinh đô きょう 7 ...

Số thứ tự Chữ Hán Nghĩa Hán Việt Nghĩa Onyomi Kun yomi
1 Bất Không
2 Thế Đời, thế gian
3 Chủ Chủ, chủ yếu おも しゅ
4 Thừa Lên xe の(る)、の(せる) じょう
5 Sự Việc こと
6 Kinh Kinh đô きょう
7 Sỹ Công việc つか(える)
8 Đại Đại diện か(わる) だい
9 Lấy từ
10 Đệ Thấp ひく(い) てい
11 Trú Cư trú す(む) じゅう
12 Thể Thân thể からだ たい
13 Tác Làm つく(る) さく
14 使 Sử, sứ Sử dụng, sứ giả つか(う)
15 便 Tiện Tiện lợi びん べん
16 Mượn かり(る) しゃ
17 Động Lao động はたら(く) どう
18 Nguyên Nguồn gốc もと げん
19 Huynh Anh trai あに けい
20 Quang Ánh sáng ひかり こう
21 Tả Mô tả, viết うつ(す) しゃ
22 Đông Mùa đông ふゆ
23 Thiết Cắt, thân thiết き(る) せつ
24 Biệt Khác biệt, chia tay べつ
25 Lực Sức ちから りょく
26 Miễn Tha miễn, miễn cưỡng べん
27 Động Chuyển động うご(く) どう
28 Khu Khu vực く、まち
29 Y Y học, y sỹ
30 Khứ Rời đi, khứ hồi さ(る) きょ
31 Đài Bàn phẳng, đồi cao, đếm máy móc だい
32 Hợp Phù hợp, hội họp あ(う) ごう
33 Đồng Giống, tương đồng おな(じ) どう
34 Vị Viị giác あじ
35 Phẩm Phẩm chất, sản phẩm しな ひん
36 Viên Người, nhân viên いん
37 Vấn Hỏi と(う) もん
38 Hồi Đi vòng quanh, khứ hồi まわ(る) かい
39 Đồ Bản vẽ, đồ thị
40 Địa Đất
41 Đường Nhà sảnh どう
42 Trường Nơi chỗ, trường hợp じょう
43 Thanh Âm thanh こえ せい
44 Mại Bán う(る) ばい
45 Hạ Mùa hè なつ
46 Tịch Chiều tối ゆう(べ) ばた
47 Dạ Đêm よる
48 Thái Mập, béo, đậm, nhiều ふと(い) ぶと
49 Hảo, hiếu Tốt, thích す(き) こう
50 Muội Em gái いもうと まい
51 Tỷ Chị gái あね
52 Thủy Bắt đầu はじ(める)
53 Tự Chữ
54 Thất Phòng しつ しつ
55 Gia Nhà いえ
56 Hàn Lạnh さむ(い) かん
57 Ốc Phòng ốc, mái nhà や、おく
58 Công Công việc, công nghiệp こう
59 Thị Thành phố
60 Quy Trở về かえ(る)
61 Quảng Rộng ひろ(い) こう
62 Độ Mức độ
63 Kiến Xây dựng た(てる) けん
64 Dẫn Kéo, hấp dẫn, kéo đàn ひ(く) いん
65 Đệ Em trai おとうと てい、だい
66 Nhược Yếu よわ(い) じゃく
67 Cường Mạnh つよ(い) きょう
68 Đãi Đợi ま(つ) たい
69 Tâm Tấm lòng, con tim こころ しん
70 Suy tư, nghĩ おも(う) こう
71 Cấp Cấp, khẩn cấp いそ(ぐ) きゅう
72 Ác, ố Xấu, ghét わる(い) あく
73 Ý Ý tứ
74 Sở Nơi chỗ, công sở ところ しょ
75 Trì Cầm, mang, có も(つ)
76 Giáo Dạy おしえ(る) きょう
77 Văn Văn chương ぶん ぶん、もん
78 Liệu Vật liệu, tài liệu, nguyên liệu りょう
79 Phương Hướng かた ほう
80 Lữ Du lịch, lữ hành たび りょ
81 Tộc Gia tộc, dân tộc ぞく
82 Tảo Sớm はや(い) さつ
83 Minh Sáng あかる(い) めい
84 Ánh Chiếu, phản ánh うつ(る) えい
85 Xuân Mùa xuân, tuổi trẻ はる しゅん
86 Trú Buổi trưa ひる ちゅう
87 Thử Nóng あつ(い) しょ
88 Ám Tối, hắc ám くら(い) あん
89 Diệu Ngày trong tuần よう
90 Hữu あ(る) ゆう
91 Phục Quần áo, trang phục ふく
92 Triều Buổi sáng あさ ちょう
93 Thôn Làng むら そん
94 Lâm Rừng はやし りん
95 Sâm Rừng rậm もり しん
96 Nghiệp Nghề nghiệp ぎょう
97 Lạc Vui vẻ, dễ たのし(む) らく
98 Ca Hát うた
99 Chỉ Dừng, đình chỉ とめ(る)、や(む)
100 Chính Đúng, chính xác ただ(しい) せい
101 Bộ Đi bộ ある(く)
102 Tử Chết, mất し(ぬ)
103 Dân Người dân たみ みん
104 Trì Cái ao いけ
105 Chú Chú ý, đổ, rót そそ(ぐ) ちゅう
106 Dương Đại dương よう
107 Tiển Rửa あら(う) せん
108 Hải Biển うみ かい
109 Hán Chữ Hán かん
110 Ngưu うし ぎゅう
111 Vật Đồ vật もの ぶつ
112 Đặc Đặc biệt とく(に) とく、とつ
113 Khuyển Chó いぬ けん
114 Lý luận, cái lý
115 Sản Sinh, sản xuất つ(む) さん
116 Dụng Dùng, sử dụng よう
117 Điền Ruộng でん
118 Đinh Khu phố まち
119 Họa, hoạch Kế hoạch, vẽ が、かく
120 Giới Vùng, địa giới かい
121 Bệnh Bệnh tật びょう
122 Phát Phát sinh はつ、ぱつ
123 Huyện Tỉnh けん けん
124 Chân Chân thật, đúng まっ、しん
125 Trước Mặc đồ, tới nơi き(る)、つ(く) き、ぎ
126 Tri Biết し(る)
127 Đoản Ngắn みじか(い) たん
128 Nghiên Mài, nghiên cứu と(ぐ) けん
129 Tôi, cá nhân, riêng tư わたし
130 Thu Mùa thu あき じゅう
131 Cứu Tìm tòi, nghiên cứu きゅう
132 Đáp Trả lời こた(え) とう、どう
133 Chỉ Giấy, báo chí かみ
134 Chung Kết thúc おわ(る) じゅう
135 Tập Học tập なら(う) しゅう
136 Khảo Suy nghĩ, tư duy かんがえ(る) こう
137 Giả Người, học giả もの しゃ
138 Nhục Thịt にく にく
139 Tự Tự thân, tự mình
140 Sắc Màu sắc いろ しょく
141 Anh Sáng, tuấn tú えい
142 Trà Trà ちゃ ちゃ
143 Thái Rau, món ăn さい
144 Dược Thuốc くすり やく
145 Thân Cha mẹ, thân thiết おや しん
146 Đo, mưu kế はか(る) けい
147 Thử Thí nghiệm こころ(み)
148 Thuyết Nói, thuyết minh せつ
149 Đại Cho mượn か(す)
150 Chất Chất lượng しつ
151 Xích Đỏ あか(い)
152 Tẩu Chạy はし(る)
153 Khởi Dậy, đứng lên, xảy ra お(きる)
154 Chuyển Di chuyển ころ(ぶ) てん
155 Khinh Nhẹ かる(い) けい
156 Cận Gần ちか(い) きん
157 Tống Gửi đi, tiễn おく(る) そう
158 Thông Đi qua, giao thông, đếm thư かよ(う)、とお(る) つう
159 Tiến Tiến lên すす(む) しん
160 Vận Vận số, vận động はこ(ぶ) うん
161 Viễn Xa とお(い) えん
162 Đô Kinh đô みやこ きょう
163 Trọng, trùng Nặng, lặp おも(い) じゅう
164 Cánh đồng, lĩnh vực
165 Ngân Bạc, ngân hàng ぎん
166 Môn Cửa もん
167 Khai Mở あ(く) かい
168 Viện Viện, học viện いん
169 Tập Tập trung, tập hợp あつ(める) しゅう
170 Thanh Trẻ, non, xanh あお(い) せい
171 Âm Âm thanh おと おん
172 Đầu Phần đầu, đầu あたま とう
173 Đề Đề tài だい
174 Nhan Mặt かお
175 Phong Gió かぜ ふう
176 Phạn Cơm はん
177 Quán Tòa nhà かん
178 Cổ Đứng đầu, thủ lĩnh, cổ くび しゅ
179 Nghiệm Kinh nghiệm, trải nghiệm けん
180 Điểu Chim とり ちょう
181 Hắc Đen くろ(い) こく
0