Các kiểu dữ liệu trong SQLite - SQLite căn bản và nâng cao
Kiểu dữ liệu trong SQLite là một thuộc tính chỉ định loại dữ liệu của bất kỳ đối tượng nào. Mỗi cột, biến và biểu thức có kiểu dữ liệu liên quan trong SQLite. Bạn sẽ sử dụng các kiểu dữ liệu này trong khi tạo các bảng của mình. SQLite sử dụng hệ thống kiểu động. Trong SQLite, kiểu ...
Kiểu dữ liệu trong SQLite
là một thuộc tính chỉ định loại dữ liệu của bất kỳ đối tượng nào. Mỗi cột, biến và biểu thức có kiểu dữ liệu liên quan trong SQLite
.
Bạn sẽ sử dụng các kiểu dữ liệu này trong khi tạo các bảng của mình. SQLite
sử dụng hệ thống kiểu động. Trong SQLite
, kiểu dữ liệu của một giá trị được liên kết với chính giá trị đó, chứ không phải với vùng chứa (Container) của nó.
1. Lớp lưu trữ (Storage Classes) trong SQLite
Mỗi giá trị được lưu trữ trong cơ sở dữ liệu SQLite
có một trong các lớp lưu trữ sau:
Lớp lưu trữ SQLite
khá chung chung hơn một kiểu dữ liệu. Ví dụ, lớp lưu trữ INTEGER
bao gồm 6 kiểu dữ liệu số nguyên khác nhau có độ dài khác nhau.
2. Affinity Type trong SQLite
SQLite
hỗ trợ khái niệm affinity type
trên các cột. Bất kỳ cột nào vẫn có thể lưu trữ bất kỳ loại dữ liệu nào nhưng lớp lưu trữ ưa tiên cho một cột được gọi là affinity
của nó. Mỗi cột trong cơ sở dữ liệu SQLite3
được gán một trong các affinitie type
sau:
3. Tên kiểu dữ liệu và affinity trong SQLite
4. Kiểu dữ liệu Boolean trong SQLite
SQLite
không có lớp lưu trữ Boolean
riêng. Thay vào đó, các giá trị Boolean
được lưu dưới dạng số nguyên 0 (false) và 1 (true).
5. Kiểu dữ liệu date and time trong SQLite
SQLite
không có một lớp lưu trữ riêng biệt để lưu trữ ngày hoặc thời gian, nhưng SQLite
có khả năng lưu trữ ngày và thời gian dưới dạng các giá trị TEXT
, REAL
hoặc INTEGER
.
Bạn có thể chọn lưu trữ ngày và giờ ở bất kỳ định dạng nào và tự do chuyển đổi giữa các định dạng bằng các hàm ngày và giờ tích hợp.